BACK TO BASE in Vietnamese translation

[bæk tə beis]
[bæk tə beis]
về căn cứ
to base
about lair
trở lại căn cứ
back to the base
return to the base
quay trở lại căn cứ
returned to base
quay lại căn cứ
về trụ sở
headquarters
trở lại cơ sở
về trại
to camp
back to camp
quay trở về căn cứ
returning to base

Examples of using Back to base in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On the way back to base now.
Tôi đang trên đường trở lại căn cứ.
Bavouan" will rise to the occasion I'm going back to base.
Bavouan" chắc sẽ tăng cường, tôi phải về căn cứ.
bring those civilians back to base.
đưa những người đó về căn cứ.
The destroyers towed her back to base only with great difficulty.
Nó được các tàu khu trục kéo trở về căn cứ với rất nhiều khó khăn.
Head back to base for deep briefing and cocktails.
Quay về căn cứ để báo cáo thêm và uống cocktail.
So, we're shipping him back to base.
Vậy là ta trở về căn cứ.
Not enough O2 to walk back to base, huh?
Không đủ ô- xy để về căn cứ hả?
Back to base.
Quay về căn cứ.
Sending them back to base.
Đưa họ quay về căn cứ.
Back to base, I will go to see Mr. President.
Quay về căn cứ đi, tôi phải tới gặp Tổng thống.
Roger that. Coulson, get back to base.
Coulson, trở về căn cứ.- Rõ.
The convoy's headed back to base camp.
Đoàn xe đã quay về căn cứ.
The convoy's headed back to base camp.
Đoàn xe đang quay về căn cứ.
Everyone back to base.
Tất cả quay về căn cứ.
Back to Base.
B or 7: Quay về base.
Dr. Stone and I are gonna make our way back to base.
Tiến sĩ Stone và tôi sẽ quay về căn cứ.
First three vehicles mount up, We're moving back to base, Move out!
Chiếc đầu tiên ra trước, trở về căn cứ.
I barely made it back to base.
Tôi hầu như không làm cho nó trở về căn cứ.
So we're shooed back to base.
Vậy là sẽ đưa mọi người trở về căn cứ.
We're just gonna walk back to base through that shit.
Chúng ta chỉ cần đi xuyên qua đám đó để về căn cứ.
Results: 115, Time: 0.067

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese