VĂN in English translation

van
văn
xe
vân
chiếc xe tải
vạn
text
văn bản
nhắn tin
chữ
đoạn văn
office
văn phòng
chức
sở
cục
literature
văn học
văn chương
tài liệu
literary
văn học
văn chương
tác phẩm văn học
phẩm
author
tác giả
tác giả cuốn sách
văn
nhà
viết
tác giả cuốn the
culture
văn hóa
văn hoá
cultural
văn hóa
văn hoá
wen
ôn
văn
ôn gia bảo
thủ tướng ôn gia bảo
boum

Examples of using Văn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi đi vào văn.
We go to Scripture.
Anh Văn chưa chết! Anh Mark!
He's over there! Mun isn't dead!
Đó là một thể thơ khá đặc biệt trong văn.
That's pretty special number in Scripture.
Mark! Văn! Anh gặp Kiệt chưa?
Mun! Mark! Have you seen Kit?
( Dân trí)-" Văn là người.
People- Scripture is about people.
Nhưng đó không phải là toàn bộ sứ mệnh của văn học.
That's not the full teaching of Scripture.
Anh biết cảm giác của em với Kiệt. Văn à,?
Mun, I know how you feel about Kit. Right?
Chơn chất không tìm thấy trong văn.
Canon is not found in scripture.
Quên bọn tôi rồi à? Anh Văn, anh Mark.
Don't you reconise us? Mun, Mark.
Đó gọi là Văn.
That's called Scripture.
Em tên là Văn.
I call it Scripture.
Nó là một phần không thể thiếu của văn.
It's an unparalleled portion of Scripture.
Tôi ngạc nhiên không hiểu tại sao có văn.
We wonder why we can't understand Scripture.
Chúng tôi đi vào văn.
We went to Scripture.
Và học hỏi những nhà văn và nghệ sĩ mà từ lâu tôi đã ngưỡng mộ.
Getting to meet scholars, authors, and artists you have long admired.
Với những nhà văn hiện đại thì khác hẳn.
It's different for contemporary authors.
Nó có thể là hoa văn, hoa hoặc trái tim.
It can be patterns, flowers or hearts.
Hứng cho các nghệ sĩ và nhà văn trong nhiều thế kỷ.
It's been an inspiration for poets and authors for Centuries.
Văn Anh về quê nhà của mình.
Write about your own home town.
Nhà văn Oscar Wilde:“ Trái tim được tạo ra để tan vỡ”.
Oscar Wilde wrote,“Hearts are meant to be broken.”.
Results: 4341, Time: 0.0442

Top dictionary queries

Vietnamese - English