VỚI HỌ QUA in English translation

them via
chúng qua
họ qua
chúng bằng
chúng thông qua các thông
them through
chúng thông qua
họ qua
họ vượt qua
chúng bằng
họ bằng
lủng chúng nó
with them via
với họ qua
với họ thông qua
to them via
với họ qua
with them through
với họ thông qua
to them through
cho họ thông qua
với họ qua
with them over
với họ qua
với họ trong
với họ hơn
với họ về
to them over
với họ qua
với họ trong
with them by
với họ bằng cách
với họ qua
với chúng bằng

Examples of using Với họ qua in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
liên hệ với họ qua Messenger.
reply quickly and reach out to them via Messenger.
Sau một thời gian tán tỉnh, kẻ lừa đảo sẽ dụ nạn nhân kết nối với họ qua Webcam và chat.
After an intense courtship period, the scammer asks the victim to connect with them via webcam and chat.
đừng nói chuyện với họ qua một chiếc gương.
don't talk to them through a mirror.
Vì vậy, ở trên, tôi đã chia sẻ 10 email khác nhau của Facebook để liên lạc với họ qua Email.
So, above, I have shared 10 different EMails of Facebook to get in touch with them through Email.
Giới trẻ của Cáritas Panamá chào đón nhóm và cùng đồng hành với họ qua một số dự án thú vị.
Young people from Cáritas Panamá welcome the group and accompany them through some of their most engaging projects.
Các nhân viên là hữu ích và thân thiện, và bạn cũng có thể liên hệ với họ qua email nếu bạn muốn.
The staff is helpful and friendly, and you can also contact them via email if you wish.
nó sẽ được dễ dàng hơn để làm cho liên lạc với họ qua điện thoại hoặc trực tiếp.
within your neighborhood or city, it will be easier to make contact with them over the telephone or personally.
Mặc dù ví dụ trên là một email, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn chỉ có thể liên hệ với họ qua email.
Although the above example is an email, it doesn't mean you can only reach out to them via email.
Những người có đức tin thật luôn luôn nghe điều Đức Thánh Linh nói với họ qua hội thánh của Ngài.
Those who have the true faith always hear what the Holy Spirit says to them through His churches.
Nếu bạn bỏ lỡ một người bạn, hãy cố gắng liên lạc lại với họ qua Facebook, email
If you miss a friend, try to get back in touch with them via Facebook, email,
nói chuyện với họ qua chuông cửa.
you can answer and talk with them through the doorbell.
Nếu bạn không thể tìm thấy tài xế, hãy liên hệ với họ qua ứng dụng Uber.
If you can't find your driver, contact them through the app.
Một nghiên cứu yêu cầu con người viết về những việc đã xảy ra với họ qua một khoảng thời gian kéo dài nhiều tháng.
A typical study asks people to write about things that have happened to them over a period of months.
Điều này được thực hiện bằng cách xây dựng một mối quan hệ với họ qua email.
Trust that I got by building a relationship with them over email.
Nếu bạn muốn sử dụng video YouTube của người khác, có thể bạn muốn liên hệ với họ qua tính năng nhắn tin của chúng tôi.
If you wish to use someone's YouTube video, you may reach out to them via our messaging feature.
Nếu kẻ đột nhập vào nhà bạn, bạn cũng có thể nói chuyện với họ qua Nest Cam theo thời gian thực.
If an intruder does come into your home, you can speak to them through the Nest Cam in real time as well.
để cháu trai mình nói chuyện với họ qua U- internet.
let his grandson communicate with them through the Star Network.
Thậm chí nếu bạn bè của bạn đã không đăng ký cho Google Plus chưa, bạn vẫn có thể chia sẻ nội dung của bạn với họ qua email.
Even if your friends haven't signed up for Google Plus yet, you can still share your content with them via email.
Thông thường, việc tiếp cận với những người có ảnh hưởng trực tiếp sẽ hiệu quả hơn là liên hệ với họ qua trang web của họ..
Often, reaching out to influencers directly is more effective than contacting them through their site.
Phục vụ như là điểm liên lạc cho khách hàng và giao tiếp với họ qua điện thoại và email để trả lời các câu hỏi và yêu cầu.
Serve as the point of contact for existing members and communicate with them by phone and email to respond to questions and requests.
Results: 143, Time: 0.0587

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English