Examples of using Video giới thiệu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Xem video giới thiệu và hướng dẫn.
Đây là video giới thiệu của Google.
Có hàng nghìn bài viết và video giới thiệu ngôn ngữ tiếng Trung.
Kiểm tra video giới thiệu khách sạn.
Video giới thiệu một mô tả ngắn gọn về giống" Ngọc xanh".
Clip video giới thiệu 1 sản phẩm.
Xem video giới thiệu của LG.
Tôi rất hài lòng với video giới thiệu vì một vài lý do.
Đây là video giới thiệu của Google.
Đây là video giới thiệu về GAME này!
Dùng video giới thiệu căn nhà.
Dưới đây là video giới thiệu về LockChain.
Hãy xem và nghe video giới thiệu bên dưới của trình phát djs này.
Xem video giới thiệu của Lumoback.
Tớ sẽ quay một video giới thiệu cho anh ta như một người bạn!
Video giới thiệu được làm rất tốt.
Xem video giới thiệu.
Nhà báo Tom Harwood của Guido Fawkes trong video giới thiệu cho Turn Point UK.
Dưới đây là một số bức ảnh và video giới thiệu.
NOLZA bắt đầu với 1 video giới thiệu.