VUI VUI in English translation

fun
thú vị
vui
chơi
funny
hài hước
buồn cười
vui
thú vị
nực cười
hài thật
thật
happy
hạnh phúc
vui
hài lòng
mừng
rất vui khi
chúc
vui mừng khi
cheerful
vui vẻ
vui tươi
vui mừng
tươi tắn
vui vui
amused
giải trí
vui vẻ
thích thú
thú
joy
niềm vui
hạnh phúc
vui mừng
vui vẻ
vui sướng
niềm hân hoan
jokingly
đùa
vui vui
humorism

Examples of using Vui vui in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cứ vui vui, mãi mãi….
Just have fun, forever.
Vui vui khi nhìn đứa bé kháu khỉnh trong ảnh.
It's so fun to see my son in the pictures.
Vui vui một chút Q nha.
Have fun at the Q.
Vui vui đi đám cưới!!!
Have fun at the wedding!!
Một điều vui vui cần biết.
This is a joyful thing to know.
Ngày vui vui đến tương lai.
A fun day for the future.
Nghe vui vui đó nhỉ.
As fun as that sounds.
Vui vui với điện thoại.
Enjoy the phone.
Máy Tính Vui Vui!
Computers are fun!
Để biết có một thứ vui vui là vậy!
To know that there IS SOMETHING THAT CAN BE JOYFUL!
Người nào đọc cũng thấy vui vui thích thú.
I hope people who read it have fun as well.
Tôi thích nghề này vì nó vui vui.
I love this business because it's fun.
Không xài PB nhưng cũng thấy vui vui.
I don't use PS but I have fun.
Xí- nó liếc xéo hắn nhưng trong lòng vui vui.
Always picking at him, but in good fun.
NHìn mấy chú ngựa thấy vui vui.
Great to see the horses having fun.
Cái vẻ đó làm tôi nhớ một kỷ niệm vui vui.
Or one that reminds me of a fun memory.
Đây là cách tôi làm chuyện vui vui.”.
That is how I have fun.”.
Em kể cho chị nghe chuyện này vui vui.
I told you this is going to be fun.
Sai mình không có mã giảm giá vậy vui vui.
There is no cheat code so have fun.
Mấy game này cũng vui vui.
Those games are fun too.
Results: 130, Time: 0.0492

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English