Examples of using Vui vui in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cứ vui vui, mãi mãi….
Vui vui khi nhìn đứa bé kháu khỉnh trong ảnh.
Vui vui một chút Q nha.
Vui vui đi đám cưới!!!
Một điều vui vui cần biết.
Ngày vui vui đến tương lai.
Nghe vui vui đó nhỉ.
Vui vui với điện thoại.
Máy Tính Vui Vui!
Để biết có một thứ vui vui là vậy!
Người nào đọc cũng thấy vui vui thích thú.
Tôi thích nghề này vì nó vui vui.
Không xài PB nhưng cũng thấy vui vui.
Xí- nó liếc xéo hắn nhưng trong lòng vui vui.
NHìn mấy chú ngựa thấy vui vui.
Cái vẻ đó làm tôi nhớ một kỷ niệm vui vui.
Đây là cách tôi làm chuyện vui vui.”.
Em kể cho chị nghe chuyện này vui vui.
Sai mình không có mã giảm giá vậy vui vui.
Mấy game này cũng vui vui.