Examples of using Xuống ngay in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bảo ông Van Tassel tôi sẽ xuống ngay. Cảm ơn.
Anh Shelby sẽ xuống ngay.
Ngài Beroul sẽ xuống ngay.
Ở yên đó, tôi sẽ xuống ngay.
gửi xuống ngay nhé.
Cảm ơn cậu. Chúng tôi sẽ xuống ngay.
Chúng em ổn. Em xuống ngay.
Tôi sẽ xuống ngay.
Bảo ông Van Tassel tôi sẽ xuống ngay.
Chúng tôi sẽ gửi máy xuống ngay.
Có tin gì từ Bộ Chỉ Huy Hạm Đội, gửi xuống ngay nhé.
Hãy báo với họ là bà chủ sẽ xuống ngay.
Bọn em xuống ngay.
tôi sẽ xuống ngay.
Ông ấy sẽ xuống ngay!
Bỏ cái đó xuống ngay!- Horace!
Bỏ súng xuống ngay.
Chúng em ổn. Em xuống ngay.
Hank, em bỏ cậu ấy xuống ngay.
Vui lòng nói với ông Van Tassel tôi xuống ngay.