ASPIRES - dịch sang Tiếng việt

[ə'spaiəz]
[ə'spaiəz]
mong muốn
want
wish
look forward
desirable
expect
unwanted
eager
aim
aspire
keen
khao khát
desire
aspire
crave
longing
hungry
thirst
hunger
avid
eager
desperate
mong muốn trở thành
desire to become
aspire to become
wish to become
aim to become
want to become
expect to become
looking forward to becoming
are eager to become
khao khát trở thành
aspire to become
aspire
desire to become
yearned to become
tham vọng
ambition
ambitious
aspiration
aspiring
muốn thành
want to be
want to become
aspires
wanted to form
wish to become
want to succeed
hopes to become
are meant to be
khát vọng
desire
aspiration
ambition
longing
thirst
yearning
lust
aspiring
trở thành
become
turn into
make
tham vọng trở thành
ambition to become
aspiring to become
aspirations to become
aspire to be
aspires

Ví dụ về việc sử dụng Aspires trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We aspires to be the supplier of the world's leading chemical raw materials, show our value of the products made in China!
Chúng tôi mong muốn trở thành nhà cung cấp nguyên liệu hóa học hàng đầu thế giới, cho thấy giá trị của chúng tôi về các sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc!
Various industries, we aspires to be the supplier of the world's leading chemical.
Các ngành công nghiệp khác nhau, chúng tôi mong muốn trở thành nhà cung cấp hóa chất hàng đầu thế giới.
Hierarchy, vested interests, and complacency get in the way of anyone who aspires to be the Steve Jobs of modern China.
Hệ thống thang bậc, quyền lợi ích kỉ và tính tự mãn gây ra khó khăn cho tất cả những người mong muốn trở thành Steve Jobs của nước Trung Hoa hiện đại.
The main character is the brilliant Shinichi Kudo, who aspires to be the next Sherlock Holmes.
Nhân vật chính là rực rỡ Shinichi Kudo, người mong muốn trở thành Sherlock Holmes tới.
The 37-year-old aspires to champion to keep up with Margaret Court's 24 Grand Slam, but has yet to do so.
Tay vợt 37 tuổi khát khao vô địch để đuổi kịp kỷ lục 24 Grand Slam của Margaret Court, nhưng vẫn chưa thể làm được.
VINADIC always aspires to contribute the highest quality construction works at cost savings thanks to application of new and modern technology solutions.
VINADIC luôn khát khao đóng góp những công trình xây dựng chất lượng cao với chi phí tiết kiệm hơn nhờ ứng dụng giải pháp công nghệ mới hiện đại.
The tailored model of high performance presented in this book will be of enormous value to anyone who aspires to be a high-performing CEO.
Mô hình hoạt động hiệu quả cao trong cuốn sách này sẽ có giá trị rất lớn đối với những ai khát khao trở thành CEO hiệu quả và thành công.
Third, a person aspires to be a priest but is directly involved in an abortion case.
Thứ ba là một người mong muốn trở thành linh mục nhưng lại trực tiếp tham gia vào việc phá thai.
All of these are dangerous qualities in an individual who aspires to be president and commander in chief, with command of the U.S. nuclear arsenal.”.
Đó đều là những phẩm chất nguy hiểm trong một cá nhân đang muốn trở thành Tổng thống và Tổng tư lệnh, chịu trách nhiệm về kho vũ khí hạt nhân của Mỹ.”.
In terms of economics, everyone aspires to have a job,
Về kinh tế, ai cũng muốn có việc làm,
China plainly aspires to be the dominant power in East and Southeast Asia,
Trung Quốc đang muốn khẳng định vị thế cường quốc ở Đông
Artevelde University College Ghent aspires after excellence and durability
Artevelde Đại học Ghent mong sau khi xuất sắc
He aspires to be the synthesis
Ông ta muốn trở thành sự tổng hợp,
Nosbyn Studio aspires to shape a woman role model who is modern,
Nosbyn Studio muốn tạo nên một hình mẫu phụ nữ hiện đại,
In conclusion, launching a new tertiary education institution that aspires to attain the highest possible standards is a noble but extremely difficult enterprise.
Để kết luận, việc đưa ra một cơ sở giáo dục đại học mới với mong muốn đạt tiêu chuẩn cao nhất là một việc làm cao quý nhưng cực kỳ khó khăn.
I firmly believe that anyone who aspires to lead a company must develop a habit of taking notes.
Tôi cực kỳ tin tưởng rằng những người có tham vọng lãnh đạo một công ty phải thói quen ghi chú.
In the face of American oppression is something to which my entire country aspires.
Là điều mà cả đất nước tôi khao khát. đối mặt với sự áp bức của Mỹ.
We are saved… by that heavenly flame within us, which, while it consumes what is seen, aspires to what is unseen.
Chúng ta được cứu độ… bởi ngọn lửa thiên đàng ở trong chúng ta, trong khi ngọn lửa ấy thiêu rụi những gì được nhìn thấy và nó ao ước những gì không nhìn thấy được.
Hikaru Akao[4] An energetic girl who aspires to become a hero.
Một cô gái tràn đầy năng lượng với khao khát trở thành anh hùng.
By that heavenly flame within us, which, while it consumes what is seen, aspires to what is unseen.
Bởi ngọn lửa thiên đàng ở trong chúng ta, trong khi ngọn lửa ấy thiêu rụi những gì được nhìn thấy và nó ao ước những gì không nhìn thấy được.
Kết quả: 351, Thời gian: 0.1269

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt