ambition to becomeaspiring to becomeaspirations to becomeaspire to be
aspires
Ví dụ về việc sử dụng
Aspires
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
We aspires to be the supplier of the world's leading chemical raw materials, show our value of the products made in China!
Chúng tôi mong muốn trở thành nhà cung cấp nguyên liệu hóa học hàng đầu thế giới, cho thấy giá trị của chúng tôi về các sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc!
Various industries, we aspires to be the supplier of the world's leading chemical.
Các ngành công nghiệp khác nhau, chúng tôi mong muốn trở thành nhà cung cấp hóa chất hàng đầu thế giới.
Hierarchy, vested interests, and complacency get in the way of anyone who aspires to be the Steve Jobs of modern China.
Hệ thống thang bậc, quyền lợi ích kỉ và tính tự mãn gây ra khó khăn cho tất cả những người mong muốn trở thành Steve Jobs của nước Trung Hoa hiện đại.
The main character is the brilliant Shinichi Kudo, who aspires to be the next Sherlock Holmes.
Nhân vật chính là rực rỡ Shinichi Kudo, người mong muốn trở thành Sherlock Holmes tới.
The 37-year-old aspires to champion to keep up with Margaret Court's 24 Grand Slam, but has yet to do so.
Tay vợt 37 tuổi khát khao vô địch để đuổi kịp kỷ lục 24 Grand Slam của Margaret Court, nhưng vẫn chưa thể làm được.
VINADIC always aspires to contribute the highest quality construction works at cost savings thanks to application of new and modern technology solutions.
VINADIC luôn khát khao đóng góp những công trình xây dựng chất lượng cao với chi phí tiết kiệm hơn nhờ ứng dụng giải pháp công nghệ mới hiện đại.
The tailored model of high performance presented in this book will be of enormous value to anyone who aspires to be a high-performing CEO.
Mô hình hoạt động hiệu quả cao trong cuốn sách này sẽ có giá trị rất lớn đối với những ai khát khao trở thành CEO hiệu quả và thành công.
Third, a person aspires to be a priest but is directly involved in an abortion case.
Thứ ba là một người mong muốn trở thành linh mục nhưng lại trực tiếp tham gia vào việc phá thai.
All of these are dangerous qualities in an individual who aspires to be president and commander in chief, with command of the U.S. nuclear arsenal.”.
Đó đều là những phẩm chất nguy hiểm trong một cá nhân đang muốn trở thành Tổng thống và Tổng tư lệnh, chịu trách nhiệm về kho vũ khí hạt nhân của Mỹ.”.
In terms of economics, everyone aspires to have a job,
Nosbyn Studio aspires to shape a woman role model who is modern,
Nosbyn Studio muốn tạo nên một hình mẫu phụ nữ hiện đại,
In conclusion, launching a new tertiary education institution that aspires to attain the highest possible standards is a noble but extremely difficult enterprise.
Để kết luận, việc đưa ra một cơ sở giáo dục đại học mới với mong muốn đạt tiêu chuẩn cao nhất là một việc làm cao quý nhưng cực kỳ khó khăn.
I firmly believe that anyone who aspires to lead a company must develop a habit of taking notes.
Tôi cực kỳ tin tưởng rằng những người có tham vọng lãnh đạo một công ty phải có thói quen ghi chú.
In the face of American oppression is something to which my entire country aspires.
Là điều mà cả đất nước tôi khao khát. đối mặt với sự áp bức của Mỹ.
We are saved… by that heavenly flame within us, which, while it consumes what is seen, aspires to what is unseen.
Chúng ta được cứu độ… bởi ngọn lửa thiên đàng ở trong chúng ta, trong khi ngọn lửa ấy thiêu rụi những gì được nhìn thấy và nó ao ước những gì không nhìn thấy được.
Hikaru Akao[4] An energetic girl who aspires to become a hero.
Một cô gái tràn đầy năng lượng với khao khát trở thành anh hùng.
By that heavenly flame within us, which, while it consumes what is seen, aspires to what is unseen.
Bởi ngọn lửa thiên đàng ở trong chúng ta, trong khi ngọn lửa ấy thiêu rụi những gì được nhìn thấy và nó ao ước những gì không nhìn thấy được.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文