BEEN TRYING - dịch sang Tiếng việt

[biːn 'traiiŋ]
[biːn 'traiiŋ]
cố gắng
try
attempt
strive
effort
endeavor
struggle
cố
trying
attempting
problem
fixed
crash
incident
struggling
tìm cách
seek
find a way
try
figure out how
attempt
figure out a way
looking for ways
exploring ways
thử
try
test
attempt
trial
tester
muốn
want
would like
wish
wanna
would
desire
try

Ví dụ về việc sử dụng Been trying trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Been trying for a while but I never seem to.
Mình đã cố gắng trong một thời gian nhưng mình không bao giờ có vẻ.
Been trying to tell you.
Bố đã cố nói với con.
I have been trying you for two hours.
Anh đã cố tìm em suốt hai tiếng.
I have been trying. I'm sorry.
Tôi đã cố thử. Tôi xin lỗi.
I have been trying to call you.
Cô đã rất cố gắng gọi cho cô.
Been trying to call you.
Tôi cố gọi ông mãi.
But… He would been trying to fight it.
Nhưng… Ông ta đã cố chống chọi với nó.
Hello.-Hi. Been trying to get a hold of you.
Tôi đã cố gọi cho cô.- Chào.- Chào.
She's been trying to replace me.
Bà ấy chưa gì đã muốn thay thế ta rồi.
People been trying to get pictures of these things since, like, the'50s.
Người ta vẫn cố… chụp ảnh mấy cái này từ những năm 50 mà.
I been trying to call you.
Em đã định gọi cho anh.
I have been trying to get a certificate What's the trouble?
Có rắc rối gì vậy? Tôi đang cố xin chứng nhận tuyển dụng cho bố tôi?
I have been trying to understand for years.
Tôi đã cố tìm hiểu suốt bao năm.
Been trying to play it safe since it's just the two of us.
Đang cố giữ an toàn từ khi chỉ còn hai chúng tôi.
My husband and I have been trying for years.
Tôi và chồng đã cố có con nhiều năm rồi.
I have been trying to break up with him for weeks.
Con đã cố tìm cách chia tay nó hàng tuần nay.
I have been trying to locate them. Uh-huh.
Tôi đã thử tìm vị trí của họ. Uh- huh.
I have been trying to locate them.
Tôi đã thử tìm vị trí của họ.
Been trying to talk you out of those caps for years.
Tôi đã cố nói anh bỏ mấy cái mũ đó trong nhiều năm.
I know. I have been trying to get closer to him.
Em biết. Em vẫn luôn cố để gần gũi nó hơn.
Kết quả: 1269, Thời gian: 0.0859

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt