BIG - dịch sang Tiếng việt

[big]
[big]
lớn
large
big
major
great
huge
massive
vast
grand
significant
loud
to
big
large
loud
aloud
loudly
huge
great
massive
bự
big
huge
large
great

Ví dụ về việc sử dụng Big trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But“big” is only one part of the problem.
Tuy nhiên cái“ tình” mới chỉ là một phần của vấn đề.
The big mistake is when people send those letters!
Cái lỗi này là của chính những người gửi thư!
Million is a big fine.
Triệu là quá tốt rồi.
I got some big decisions i need to make here soon.
Có những quyết định quan trọng tôi phải sớm thực hiện.
That is the Big Ben, right?
Đây là cái BEN phải không?
Has a big heart for ICT.
Một trái tim to to dành cho IBT.
How big a ring would it be?
Nên mua nhẫn cỡ nào đây?
They grow big enough and emerge.
Lên đủ cao và xuất hiện nhiều.
Make a big difference with your big day.
Tạo sự khác biệt trong ngày trọng đại của cô ấy.
This ones a big one for me.
Đây là một trong những lớn cho tôi.
How big do you think our houseboat is?
Cậu nghĩ cái nhà thuyền của tớ lớn đến cỡ nào?
I will be having my big surgery tomorrow at 9:00 in the morning.
Sáng mai tôi có một ca mổ, lúc chín giờ.
I have big dreams and I do believe I am a hard working.
Tôi có một giấc mơ và tôi tin rằng tôi sẽ làm việc chăm chỉ.
So Big B has done his job!
Vậy b đã hoàn thành công việc!
He was as big and as ugly as before, but he seemed tense.
Cậu ta vẫn cao và gầy như trước đây- nhưng trông đẹp hơn.
Big can be beautiful,
Béo có thể đẹp,
A big one.
Lớn vào.
There was a big empire, the empire of Pallavas.
Đã có một đế quốc đại, đế quốc Pallavas.
The big fellow over there, that's Lincoln.
Anh bạn to to đằng kia, là Lincoln.
He big boss.
Ổng chủ.
Kết quả: 126953, Thời gian: 0.0893

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt