CANNOT BE DESCRIBED - dịch sang Tiếng việt

['kænət biː di'skraibd]
['kænət biː di'skraibd]
không thể được mô tả
cannot be described
không thể diễn tả được
cannot be described
is indescribable
can't be expressed
is impossible to describe
ineffable
inexpressible
không thể miêu tả
cannot describe
indescribable

Ví dụ về việc sử dụng Cannot be described trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You may find that there is a universality of people in this world which cannot be described with the words.
Mọi người phát hiện ra rằng trên thế giới này, có những thứ không thể miêu tả bằng từ ngữ của con người.
This reaction cannot be described in terms of the Brønsted theory because there is no hydron transfer.
Phản ứng này không thể được mô tả theo lý thuyết Brønsted vì không có sự chuyển proton.
Moscow and Beijing clinched a huge range of contracts that cannot be described in a few words.
Moskva và Bắc Kinh đã ký kết rất nhiều hợp đồng mà không thể miêu tả bằng một vài từ.".
If an action cannot be described by one of these four operations,
Nếu một action không thể được mô tả bởi một trong bốn thao tác này,
Thus, there exist sets that cannot be described in first-order language(in fact, most sets have this property).
Do đó, tồn tại các tập hợp không thể được mô tả bằng ngôn ngữ bậc nhất( trên thực tế, hầu hết các tập hợp đều có thuộc tính này).
This reaction cannot be described in terms of Brønsted theory because there is no proton transfer.
Phản ứng này không thể được mô tả theo lý thuyết Brønsted vì không có sự chuyển proton.
mechanics is correct and the real world cannot be described in terms of such hidden variables.
thế giới thực tại không thể được mô tả bằng các biến số ẩn.
Krishnamurti: Of course it cannot be described, but it is part of thought.
Krishnamurti: Dĩ nhiên nó không thể được diễn tả, nhưng nó là bộ phận của sự suy nghĩ.
That's what makes them masters: if they know something which cannot be described, if they have some experience which cannot be explained.
Đó là điều làm cho họ thành thầy: nếu họ biết cái gì đó mà không thể mô tả được, nếu họ có kinh nghiệm nào đó mà không thể giải thích được..
I want to tell you something which can partially be describe,& the rest of the meaning cannot be described.
Tôi muốn nói cho bạn điều gì đó mà có thể được diễn tả một phần và phần còn lại của ý nghĩa không thể được diễn tả.
The Big Bang is an irrational process that cannot be described in scientific terms…[nor] challenged by an appeal to observation.
Big Bang là một quá trình phi lí không thể nào mô tả bằng các thuật ngữ khoa học…[ cũng không thể] thách thức một yêu cầu phải quan sát”.
Many times, these new phenomena cannot be described by the theories held when they are explained.
Nhiều khi những hiện tượng mới nầy không thể mô tả bằng các lý thuyết hiện hành khi ta giải thích chúng.
You hold the seeds to a great wave that cannot be described in those terms.
Đó là hạt giống cho một làn sóng không thể diễn tả bằng những từ ngữ đó đâu.
However, the essence in the voice and music, which goes beyond the sky to cleanse heaven and earth, cannot be described.
Tuy nhiên, điều tinh túy trong từng giọng hát và âm nhạc đột phá các tầng trời để thanh lọc cả trời và đất, thì không thể tả được bằng từ ngữ.
The unconditional love that a mother gives to her child cannot be described in words.
Tình thương mà một người mẹ dành cho con mình không thể diễn tả bằng lời nói.
should I say it, it's an experiment that cannot be described using words at all.”.
đó là một thí nghiệm hoàn toàn không thể diễn tả bằng lời.".
There are so many small things about the game that cannot be described.
Và còn rất nhiều điều để nói về game mà khó có thể mô tả hết.
The Nature, the Prana(Energy), the Staff and the Knowledge available here cannot be described in words as words have too little power to convey the whole.
Thiên nhiên, Prana( Năng lượng), Nhân viên và Kiến thức có sẵn ở đây không thể được mô tả bằng lời vì các từ ngữ có quá ít sức mạnh để truyền tải toàn bộ.
which is God, which cannot be described- to realize that, we think we have to make ourselves specialists.
là Thượng đế, mà không thể được diễn tả- muốn nhận ra điều đó, chúng ta nghĩ rằng chúng ta phải biến chính chúng ta thành những con người chuyên môn.
I am still constantly testing the devices of‘light,'‘background,' and‘moments' to capture what cannot be described with the human language and devoting myself to get the right one amongst hundreds of cuts.
Tôi vẫn đang thử nghiệm thường xuyên những thiết bị của‘ ánh sáng',‘ phông nền', và‘ khoảnh khắc' để lưu giữ điều gì đó không thể mô tả được bằng ngôn ngữ loài người và giành hết cho tôi để có được cái chuẩn nhất trong số hàng trăm lần thử nghiệm.
Kết quả: 59, Thời gian: 0.0439

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt