CONVINCED - dịch sang Tiếng việt

[kən'vinst]
[kən'vinst]
thuyết phục
convince
persuade
persuasive
persuasion
conclusive
convincingly
compelling
tin
believe
news
trust
information
confident
faith
message
belief
am convinced
reports
chắc
sure
must
probably
i guess
maybe
surely
firmly
certain
think
definitely

Ví dụ về việc sử dụng Convinced trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If Malcolm's convinced Darhk is on the winning side, it.
Malcolm đã tin Darhk mới là bên thắng thế.
Today I convinced myself that it's okay to give up.
Hôm nay mình đã tin rằng từ bỏ cũng không sao.
You were convinced it was in the sugar.
Anh đã chắc mẩm là thế.
Adam convinced us that we belonged together.
Adam đã tin chúng tôi rằng, chúng tôi thuộc về nhau.
Diplomatic pressure convinced the judge to grant him bail.
Áp lực ngoại giao đã khiến thẩm phán cho anh ta tại ngoại.
Friends convinced me.
Bạn tôi thuyết phục tôi..
Still Not Convinced You Should Advertise?
Bạn vẫn tin rằng bạn không nên bị cảnh cáo?
Alex did not look convinced.
Alex không cỏ vẻ gì là bị thuyết phục.
Why were they so convinced?
Tại sao họ lại bị thuyết phục đến thế?
Master, I'm convinced.
Sư phụ, con đã phục.
Why are you so quickly convinced?
Anh sao nhanh như vậy đã bị thuyết phục?
Why are so many scientists convinced of evolution?
Vì sao có nhiều nhà khoa học tin theo thuyết Tiến Hóa?
Cody didn't seem convinced at all.
Colin trông không có vẻ gì là bị thuyết phục.
See definition of convinced.
Định nghĩa của convinced.
What do you think is what convinced everybody?
Em nghĩ mình sẽ làm gì để thuyết phục mọi người?
Alex does not look convinced.
Alex không cỏ vẻ gì là bị thuyết phục.
So why are they so convinced?
Tại sao họ lại bị thuyết phục đến thế?
Students of the Architectural Department are not convinced.
Sinh viên Khoa Kiến trúc vẫn còn chưa phục.
She resisted, but I convinced her to dig deeper.
Cô ta kháng cự… nhưng tôi khiến cô ta phải nghĩ kĩ hơn.
I will keep beating you up until you are convinced.
Không phục Ta sẽ đánh đến phục thì thôi.
Kết quả: 5710, Thời gian: 0.0533

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt