EFFORTS TO RESOLVE - dịch sang Tiếng việt

['efəts tə ri'zɒlv]
['efəts tə ri'zɒlv]
nỗ lực giải quyết
attempt to resolve
attempt to solve
endeavour to resolve
efforts to resolve
efforts to address
efforts to solve
efforts to tackle
attempt to address
attempt to tackle
efforts to settle

Ví dụ về việc sử dụng Efforts to resolve trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
hindering or promoting efforts to resolve conflicts between parties.
thúc đẩy nỗ lực giải quyết xung đột giữa các bên.
Addressing a joint session of the Philippine Congress for the third time since his election in 2010, Aquino asked the Filipino people to unite behind his government's efforts to resolve the dispute peacefully.
Trong bài phát biểu lần thứ ba tại phiên họp chung của quốc hội kể từ khi lên nắm quyền năm 2010, ông Aquino đề nghị người dân nước này đoàn kết nhằm ủng hộ nỗ lực giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình của chính phủ.
Venezuela's opposition said on Sunday it will return to Barbados to continue talks with the government of President Nicolas Maduro as part of efforts to resolve the South American nation's political crisis.
Phe đối lập Venezuela thông báo sẽ quay lại Barbados để tiếp tục đàm phán với đại diện Chính phủ của Tổng thống Nicolas Maduro trong nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng chính trị tại quốc gia Nam Mỹ này.
bringing new hope for efforts to resolve conflicts in the east of the country, as well as improve relations with Russia.
đem đến hy vọng mới cho nỗ lực giải quyết xung đột ở miền đông đất nước, cũng như cải thiện quan hệ với nước láng giềng Nga.
Sudanese President Omar Hassan al-Bashir is defending his government's human rights record, a day after Chinese President Hu Jintao publicly called on him to step up efforts to resolve the bitter conflict in Sudan's Darfur region.
Tổng thống Sudan, Omar Hassan al- Bashir binh vực thành tích nhân quyền của nước ông, một ngày sau khi chủ tịch Trung Quốc Hồ Cẩm Đào công khai kêu gọi ông gia tốc nỗ lực giải quyết cuộc xung đột khốc liệt trong khu vực Darfur của Sudan.
The company added:“Despite our best efforts to resolve this matter amicably, it has regrettably
Công ty nói thêm:“ Dù công ty đã nỗ lực để giải quyết các vấn đề một các thân thiện
Efforts to resolve the dispute over border security funding extended into the weekend as a special congressional negotiating panel aimed to reach a deal by Feb. 11, lawmakers and aides said.
Các nỗ lực để giải quyết tranh chấp về tài trợ an ninh biên giới kéo dài vào cuối tuần dù một hội đồng đàm phán đặc biệt của quốc hội muốn đạt được thỏa thuận vào hôm nay( 11/ 2), các nhà lập pháp và trợ lý cho biết.
Subsequently he spared no efforts to resolve the conflicts that flared up around the interpretation of the Council, pointing out as Pope the path to the Church's reform.
Sau đó, ngài không tiếc nỗ lực để giải quyết các cuộc xung đột bùng lên xung quanh việc diễn dịch Công Đồng, và trong cương vị Giáo Hoàng đã chỉ ra con đường cải cách của Giáo Hội.
Efforts to resolve an impasse over border security funding extended into the weekend as a special congressional negotiating panel aimed to reach a deal by today, lawmakers and aides said.
Các nỗ lực để giải quyết tranh chấp về tài trợ an ninh biên giới kéo dài vào cuối tuần dù một hội đồng đàm phán đặc biệt của quốc hội muốn đạt được thỏa thuận vào hôm nay( 11/ 2), các nhà lập pháp và trợ lý cho biết.
The African Union has been leading efforts to resolve the crisis, sparked when Mr. Gbagbo refused to cede power after Mr. Ouattara was named the winner of the November presidential election.
Liên hiệp Châu Phi đang dẫn đầu các nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ việc ông Gbagbo không chịu chuyển giao quyền lực sau khi ông Ouattara được coi là người chiến thắng sau cuộc bầu cử Tổng thống hồi tháng 11 năm ngoái.
White House spokesman Josh Earnest said the meeting was"part of our efforts to resolve some of the tension that has arisen out of some reports about surveillance activities reportedly being conducted by the U.S.".
Người phát ngôn Nhà Trắng Josh Earnest cho biết cuộc hội đàm sẽ là“ một phần của những nỗ lực giải quyết một số sự căng thẳng phát sinh ra một số báo cáo về các hoạt động giám sát của Mỹ”.
Despite our best efforts to resolve this matter amicably, it has regrettably become
Bất chấp những nỗ lực nhằm giải quyết vấn đề này một cách thân thiện,
Efforts to resolve the dispute over border security funding extended into the weekend as a special congressional negotiating panel aimed to reach a deal by Monday, legislators and aides said.
Các nỗ lực để giải quyết tranh chấp về tài trợ an ninh biên giới kéo dài vào cuối tuần dù một hội đồng đàm phán đặc biệt của quốc hội muốn đạt được thỏa thuận vào hôm nay( 11/ 2), các nhà lập pháp và trợ lý cho biết.
Defense Secretary Jim Mattis has repeatedly insisted that efforts to resolve the North Korea crisis should be diplomatically led, though he has said the Pentagon always plans for any contingency.
Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Jim Mattis đã nhiều lần nhấn mạnh rằng các nỗ lực để giải quyết cuộc khủng hoảng Triều Tiên cần được dẫn đầu bằng ngoại giao, dù ông nói rằng Lầu Năm Góc luôn có kế hoạch cho bất kỳ tình huống nào.
Efforts to resolve an impasse over border security funding extended into the weekend as a special congressional negotiating panel aimed to reach a deal by Monday, lawmakers and aides said.
Các nỗ lực để giải quyết tranh chấp về tài trợ an ninh biên giới kéo dài vào cuối tuần dù một hội đồng đàm phán đặc biệt của quốc hội muốn đạt được thỏa thuận vào hôm nay( 11/ 2), các nhà lập pháp và trợ lý cho biết.
The unpopular Hollande has sought to lead efforts to resolve the Greek crisis in order to burnish his political credentials two years before his term in office ends.
Tổng thống Holland với uy tín thấp đang tìm cách dẫn đầu các nỗ lực nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng Hy Lạp nhằm đánh bóng cho uy tín chính trị của ông này 2 năm trước khi nhiệm kỳ của ông kết thúc.
says Mr. Bush and the European powers will also reaffirm efforts to resolve the Iranian nuclear crisis, but says no major announcement are expected.
các cường quốc Châu Âu sẽ tái xác nhận những nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng hạt nhân của Iran, nhưng nói rằng không ai trông đợi sẽ có những loan báo quan trọng được đưa ra.
years although ministries and businesses have made great efforts to resolve them.
doanh nghiệp cũng đã có nhiều nỗ lực để giải quyết.
Ukraine, Germany and France are due to meet in Paris in early October to discuss efforts to resolve the Ukrainian conflict.
Pháp dự kiến gặp nhau ở Paris vào đầu tháng 10 tới để thảo luận về những nỗ lực nhằm giải quyết mâu thuẫn ở Ukraine.
Hours earlier, Chinese Foreign Minister Li Zhaoxing said China will play a"constructive role" in efforts to resolve Iran's nuclear standoff with the West.
Vài giờ trước đó, Bộ Trưởng Ngoại Giao Trung Quốc, ông Lý Triệu Tinh nói rằng, Bắc Kinh sẽ đóng một vai trò“ xây dựng” trong những nỗ lực để giaỉ quyết vụ tranh chấp về vấn đề hạt nhân giữa Iran với Phương Tây.
Kết quả: 65, Thời gian: 0.0541

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt