HOWEVER , IN SOME CASES - dịch sang Tiếng việt

tuy nhiên trong một số trường hợp
however in some cases
but in some cases
however , in certain circumstances

Ví dụ về việc sử dụng However , in some cases trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
However, in some cases, it's better to start over than to stay in an unhappy marriage.
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, chia tay sẽ tốt hơn là duy trì một cuộc hôn nhân không hạnh phúc.
However, in some cases, medical cures cause the body more harm than the disease.
Nhưng, trong một vài trường hợp thì hóa trị còn gây hại cho cơ thể nhiều hơn cả chính căn bệnh quái ác đang mắc.
However, in some cases, the disease progresses so rapidly that death occurs during the first 48 hours, despite early treatment.
Tuy nhiên, trong vài trường hợp, diễn tiến bệnh nhanh đến nỗi bệnh nhân có thể tử vong trong vòng 48 giờ đầu dù được điều trị sớm.
However, in some cases joint pain can continue for up to a year.
Tuy nhiên trong vài trường hợp, tình trạng đau khớp có thể tiếp diễn cho đến một năm.
However, in some cases a seizure lasts longer and a medicine can
Tuy nhiên, ở một số trường hợp co giật kéo dài hơn
However, in some cases, flu can cause serious complications, weakening the immune system of the patient.
Tuy nhiên, đối với một số trường hợp, cúm có thể gây ra các biến chứng nặng nề, làm suy yếu hệ miễn dịch của người bệnh.
However, in some cases, after about two to three years, the cancer cells evolve and find alternative mutations
Tuy nhiên một vài trường hợp sau từ 2- 3 năm, tế bào ung thư lại tiến triển,
However, in some cases, slight changes are not sufficient
Nhưng trong một số trường hợp, những thay đổi nhỏ là không đủ,
However, in some cases, you will not have any pain but it does not mean that
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, bạn sẽ không thấy có cảm giác đau
However, in some cases, the support line will be too strong,
Tuy nhiên, trong vài trường hợp, mức hỗ trợ quá mạnh
However, in some cases, the condition can be severe if the cracks become infected.
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp tình trạng này có thể trở nên nghiêm trọng nếu các vết nứt bị nhiễm trùng.
However, in some cases if the car completes three driving cycles without a re-occurrence of the problem,
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp nếu xe thực hiện 3 chu trình thử xe
However, in some cases, you may receive just a healthy portion of a liver from a living donor.
Nhưng trong một số trường hợp, có thể loại bỏ một phần gan từ người hiến tạng còn sống.
However, in some cases cancer can return months or years later.
Tuy nhiên, ở một vài trường hợp ung thư có thể trở lại sau vài tháng hoặc năm.
However, in some cases, it can strike suddenly and develop quickly.
Tuy nhiên, trong các trường hợp khác, nó có thể tấn công đột ngột và phát triển nhanh chóng.
However, in some cases, this can be the creative breakthrough you have been struggling for.
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, đây có thể là bước đột phá mà bạn đang đấu tranh giành được.
However, in some cases, joint pain can continue up to one year.
Tuy nhiên trong vài trường hợp, tình trạng đau khớp có thể tiếp diễn cho đến một năm.
However, in some cases you can use'at' and'in' interchangeably.
Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, chúng ta có thể dùng" at" và" in" thay thế cho nhau.
Medications help in decreasing this pressure, however, in some cases, surgery may be required.
Thuốc thường có thể làm giảm áp lực này, nhưng trong một số trường hợp, phẫu thuật là cần thiết.
However, in some cases the support line will be too strong,
Tuy nhiên, trong vài trường hợp, khi mà hỗ trợ quá mạnh,
Kết quả: 266, Thời gian: 0.0478

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt