tôi không thể
i can not
i can no
i can hardly
i can never
i am not able em không
not you
i can't
i never
i no
i dont
i hardly anh không
not you
he no
you never
he failed
i dont tôi chẳng thể
i can never
i can't
there's nothing i can
i wasn't able con không
not you
i can't
i no
i never
i dont
i fail
i hardly tôi không có
i have no
i do not have
i can not
i'm not
i don't get
i haven't had
i haven't got
i ain't got
i have got no tôi chưa thể
i can't
i hadn't been able tôi không dám
i do not dare
i can't
i wouldn't
i wouldn't dare
i refuse
i can no
i hardly dare
i would never dare tớ không
i can't
i'm not
not really
i no
i never
i don't wanna
I cannot believe I just said that in front of Liam.Nhưng anh không tin nổi là mình đã làm thế trước mặt Leigh. I cannot bear to think of her spewing such filth.Em không chịu được khi nghĩ nó nói ra điều dơ bẩn đó.I cannot afford to have my own father mixed up in treasonous affairs!Con không đủ khả năng giúp cha thoát tội mưu phản đâu!From his face I cannot remember anything. Vẻ mặt tớ không nhớ gì hết. I cannot bear to think about the people who did this,' he said later.
I cannot count the number of times he has beaten me.Anh không đếm được số lần bị cha đánh.I'm sorry, but I cannot date a professional clown. Xin lỗi, em không cặp với hề chuyên nghiệp. So at the moment, I cannot say much about it. Vì thế, thời điểm này, tôi chưa thể nói nhiều về nó. Tớ không thấy gì nhaaaa….It has gotten so bad that I cannot put anything on my face. Lo quá nên tôi không dám bôi gì lên mặt nữa. I cannot allow you to put yourself in such danger.Anh không cho phép em đưa mình vào chỗ nguy hiểm như vậy.But you do not know what I did; I cannot forgive myself.”. Cậu không biết là cậu tuyệt thế nào đâu… Tôi chưa thể buông tha cho cậu được…”. I would hope he likes it, but I cannot be sure….Em chắc là nó sẽ thích, nhưng em không chắc là….This time I cannot participate. Lần này tớ không tham gia được. I cannot show you his work, lest I shock you.Tôi không dám cho ông xem tác phẩm của mình, sợ ông không thích.As the child has a white ring round its neck, I cannot refuse. Đứa trẻ có vòng lông trắng quanh cổ, anh không tiện từ chối. I cannot believe she's still up there.Tớ không tin là cô ấy vẫn còn trên đó.Tôi không dám quay lưng lại,There are two deep issues that I cannot seem to resolve. Có hai vấn đề chính mà anh không giải quyết được. I cannot do it, Koremitsu.Tớ không làm được, Koremitsu à.
Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 9778 ,
Thời gian: 0.08