I CANNOT - dịch sang Tiếng việt

[ai 'kænət]
[ai 'kænət]
tôi không thể
i can not
i can no
i can hardly
i can never
i am not able
em không
not you
i can't
i never
i no
i dont
i hardly
anh không
not you
he no
you never
he failed
i dont
tôi chẳng thể
i can never
i can't
there's nothing i can
i wasn't able
con không
not you
i can't
i no
i never
i dont
i fail
i hardly
tôi không có
i have no
i do not have
i can not
i'm not
i don't get
i haven't had
i haven't got
i ain't got
i have got no
tôi chưa thể
i can't
i hadn't been able
tôi không dám
i do not dare
i can't
i wouldn't
i wouldn't dare
i refuse
i can no
i hardly dare
i would never dare
tớ không
i can't
i'm not
not really
i no
i never
i don't wanna

Ví dụ về việc sử dụng I cannot trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I cannot believe I just said that in front of Liam.
Nhưng anh không tin nổi là mình đã làm thế trước mặt Leigh.
I cannot bear to think of her spewing such filth.
Em không chịu được khi nghĩ nó nói ra điều dơ bẩn đó.
I cannot afford to have my own father mixed up in treasonous affairs!
Con không đủ khả năng giúp cha thoát tội mưu phản đâu!
From his face I cannot remember anything.
Vẻ mặt tớ không nhớ gì hết.
I cannot bear to think about the people who did this,' he said later.
Tôi không dám nghĩ đến hậu quả”, anh này nói.
I cannot count the number of times he has beaten me.
Anh không đếm được số lần bị cha đánh.
I'm sorry, but I cannot date a professional clown.
Xin lỗi, em không cặp với hề chuyên nghiệp.
So at the moment, I cannot say much about it.
Vì thế, thời điểm này, tôi chưa thể nói nhiều về nó.
I cannot see wha….
Tớ không thấy gì nhaaaa….
It has gotten so bad that I cannot put anything on my face.
Lo quá nên tôi không dám bôi gì lên mặt nữa.
I cannot allow you to put yourself in such danger.
Anh không cho phép em đưa mình vào chỗ nguy hiểm như vậy.
But you do not know what I did; I cannot forgive myself.”.
Cậu không biết là cậu tuyệt thế nào đâu… Tôi chưa thể buông tha cho cậu được…”.
I would hope he likes it, but I cannot be sure….
Em chắc là nó sẽ thích, nhưng em không chắc là….
This time I cannot participate.
Lần này tớ không tham gia được.
I cannot show you his work, lest I shock you.
Tôi không dám cho ông xem tác phẩm của mình, sợ ông không thích.
As the child has a white ring round its neck, I cannot refuse.
Đứa trẻ có vòng lông trắng quanh cổ, anh không tiện từ chối.
I cannot believe she's still up there.
Tớ không tin là cô ấy vẫn còn trên đó.
I cannot go back,
Tôi không dám quay lưng lại,
There are two deep issues that I cannot seem to resolve.
Có hai vấn đề chính mà anh không giải quyết được.
I cannot do it, Koremitsu.
Tớ không làm được, Koremitsu à.
Kết quả: 9778, Thời gian: 0.08

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt