I WILL LET YOU GO - dịch sang Tiếng việt

[ai wil let juː gəʊ]
[ai wil let juː gəʊ]
tôi sẽ để cô đi
i will let you go
tôi sẽ để anh đi
i will let you go
tao sẽ để mày đi
ta sẽ để các ngươi đi
i will let you go
tôi sẽ để ông đi
i will let you go
tôi sẽ thả ông
tôi sẽ thả cậu
tôi sẽ thả cô ra
tôi sẽ thả cậu đi
tao sẽ cho mày đi
tôi sẽ để anh bắn

Ví dụ về việc sử dụng I will let you go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tell me where it's at and I will let you go.
Nói cho tôi biết nó ở đâu rồi tôi sẽ để anh đi.
I will let you go.
Tôi sẽ để cô đi.
So I will let you go this time.
Lần này tôi sẽ thả cậu đi.
You answer me that… I will let you go.
trả lời tôi câu đó… tôi sẽ thả cô ra.
If it checks out, I will let you go.
Trở ra đó và tìm hiểu đi, tôi sẽ để anh đi.
Sorry. I will let you go.
Tôi sẽ để cô đi. Xin lỗi.
Tell me and I will let you go.
Nói cho tao rồi tao sẽ cho mày đi.
Drama said,“I will let you go.”.
Nguyên soái hời hợt nói:" Tôi sẽ thả cậu đi.".
Get back and if it checks out, I will let you go.
Trở ra đó và tìm hiểu đi, tôi sẽ để anh đi.
And just to be sporting, I will let you go first.
để công bằng, tôi sẽ để anh bắn trước.
Then I will let you go.
Sau đó tôi sẽ để cô đi.
Give me back my sweater and I will let you go.
Trả lại cho tao áo len và tao sẽ cho mày đi.
So, as soon as I know they are safe, I will let you go.
Vì thế khi họ được an toàn, tôi sẽ để anh đi.
Do that, then I will let you go.
Xong ta cho ngươi đi.
And just to be a sport, I will let you go first.
để công bằng, tôi sẽ để anh bắn trước.
If you agree to my terms, I will let you go.
Nếu đáp ứng điều kiện của tôi, tôi sẽ để cô đi.".
If you withstand them, I will let you go.".
Nếu ngươi để nó lại, ta cho ngươi đi.”.
I will stay! I will let you go.
Để tôi ở lại! Tôi sẽ để cô đi.
Lead me to Rebel, and I will let you go.
Dẫn tôi tới chỗ Phiến loạn, và tôi sẽ để cô đi.
I am saying that I will let you go.
Ta đang nói là ta sẽ để ngươi đi.
Kết quả: 134, Thời gian: 0.0636

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt