IS IN TROUBLE - dịch sang Tiếng việt

[iz in 'trʌbl]
[iz in 'trʌbl]
đang gặp rắc rối
are in trouble
got in trouble
are having problems
have got a problem
already had trouble
now-troubled
's introuble
đang gặp khó khăn
in distress
are struggling
is in trouble
troubled
are having difficulty
are having a hard time
are finding it difficult
are facing difficulties
are experiencing difficulties
difficulties
đang gặp vấn đề
have a problem
problem
are having problems
is in trouble
are experiencing problems
are experiencing issues
are having issues
am facing a problem
are facing issues
đang có vấn đề
are having problems
there is a problem
are having issues
are having trouble
have got a problem
might have a problem
do have a problem
đang gặp
are experiencing
are having
are facing
are meeting
are seeing
is in trouble
are encountering
are finding it
are suffering
are getting
is in trouble
sẽ gặp rắc rối
will get in trouble
would get in trouble
will be in trouble
trouble
would be in trouble
will have trouble
are going to have troubles
are gonna get in trouble
will have problems
là gặp rắc rối
is in trouble
get into trouble
bị rắc rối
be in trouble
had trouble
to get into trouble
có rắc rối
there's trouble
to have trouble
have got a problem
gặp phải rắc rối
lại gặp rắc rối

Ví dụ về việc sử dụng Is in trouble trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This could be a sign that your gut is in trouble.
Đây có thể là dấu hiệu cho thấy túi mật của bạn đang gặp vấn đề.
Perhaps your marriage is in trouble.
thể hôn nhân của bạn đang có vấn đề.
Oh God, she is in trouble.”.
Ôi trời nếu vậy cô ấy sẽ gặp rắc rối rồi'.
Maybe his mother is in trouble with the law.".
Kate có thể gặp phải rắc rối với pháp luật".
What if my child is in trouble?
Điều gì xẩy ra nếu con tôi có rắc rối?
I admit my marriage is in trouble.
Tôi biết cuộc hôn nhân của mình đang gặp vấn đề.
You can tell when a kid is in trouble.
Chúng biết khi nào thì có một đứa trẻ đang gặp nạn.
Germany's government is in trouble.
Hàng công của Đức đang có vấn đề.
If that happens than the whole world is in trouble.
Nếu điều đó xảy ra, mọi người trên khắp thế giới sẽ gặp rắc rối lớn.
Madonna is in trouble.
Madonna lại gặp rắc rối.
This team is in trouble.
Trận này, team gặp phải rắc rối.
Your mobile app is in trouble.
Thiết bị di động của bạn đang gặp vấn đề.
What do I do if my child is in trouble?
Điều gì xẩy ra nếu con tôi có rắc rối?
So it looks like the iPhone is in trouble.
Tức là chiếc iPhone đó đang có vấn đề.
Gentlemen. His Majesty is in trouble.
Các vị dũng sĩ. Bệ hạ đang gặp nguy.
Paul Manafort is in trouble.
Paul Manafort lại gặp rắc rối.
Your married life is in trouble?
Cuộc sống hôn nhân của bạn đang gặp vấn đề?
Another sign the project is in trouble?
Những dấu hiệu cho thấy dự án gặp phải rắc rối.
Signs That Your Washing Machine Is In Trouble.
Điều này chứng tỏ máy giặt của bạn đang có vấn đề.
Mel Gibson is in trouble.
Mel Gibson lại gặp rắc rối.
Kết quả: 431, Thời gian: 0.0749

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt