LET'S GO - dịch sang Tiếng việt

[lets gəʊ]
[lets gəʊ]
đi thôi
come on
just go
go now
gotta go
leave
leave now
move
let's go
get going
let's move
hãy đi
go
come
take
let's get
get
let's move
đi đi
go
leave
come on
walk away
move
get out
walk
take
cùng đi
go together
along
with me
walk together
with us
accompanied
let's go
same goes
will go with
leave together
đi mau
come on
go on
go now
hãy đến
come
go to
head to
get to
to your
please arrive
hãy tới
go to
let's go to
get to
come to
hãy cùng
let us
please join
come with
stay with
with us
go with
hãy ra
go
get out
make
come forth
put out
give
let out

Ví dụ về việc sử dụng Let's go trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Let's go somewhere and just write what we wanna write.
Hãy đến nơi nào đó và chỉ viết điều ta muốn viết.
Let's go! I'm good here, man.
Đi mau! Tao thấy ổn ở đây mày ạ.
Let's go to schools.
Hãy tới các trường học.
All right, then, let's go see if we can find our missing friends.
Được rồi, cùng đi tìm những người bạn mất tích nào.
Let's go. It's my camera.
Đi đi, đây là máy của em.
Come on. Right, let's go outside.
Này. Hãy ra ngoài.
Let's go to Haeun Hospital.
Hãy đến Bệnh viện Haeun.
Come on, let's go ask him.
Nhanh lên, hãy tới hỏi ngài.
Yes, let's go.-Let's go..
Ừ, đi mau.- Đi thôi.
Whoo! Let's go save that little girl.
Whoo! Cùng đi cứu cô bé đó nào.
Let's go to dinner tomorrow night, shall we?
Hãy cùng ăn tối ngày mai, được không?
Let's go! Jackson, hey!
Đi đi! Này Jackson,!
Let's go to the beach and watch the surf roll in.
Hãy ra bãi biển nhìn sóng vỗ đi.
Now, let's go some place quiet,
Giờ hãy đến một nơi yên tĩnh,
Let's go some place new.
Hãy tới một chỗ nào mới.
Let's go. Wait!
Đi mau! Đợi đã!
Let's go watch a movie.
Cùng đi xem phim đi..
Let's go. Open the door!
Đi đi! Mở cửa!
RF: Hell, no! Let's go plant some shit!
RF: Không! Hãy cùng trồng cái gì đó!
All right, then let's go there and have eggs Benedict.
Được, vậy hãy đến đó và ăn món trứng Benedict.
Kết quả: 5884, Thời gian: 0.0807

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt