MANIPULATE - dịch sang Tiếng việt

[mə'nipjʊleit]
[mə'nipjʊleit]
thao túng
manipulation
manipulate
manipulative
manipulator
thao tác
operation
manipulate
manipulation
manipulator
maneuvers
gestures
manipulative
điều khiển
control
driver
manipulate
console
remote
controllable
steer
govern
operate
điều chỉnh
adjust
adjustment
regulate
adjustable
correction
tailor
tweak
regulation
modulate
regulator

Ví dụ về việc sử dụng Manipulate trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Monument Valley: Manipulate impossible architecture and guide a silent
Trong Monument Valley bạn sẽ thao tác kiến trúc không thể
In it he described how it was possible to intelligently and consciously manipulate the habits and opinions of the masses within a democratic society.
Trong đó ông mô tả làm thế nào vận dụng sự thông minh và ý thức để điều khiển các thói quen và ý kiến của quần chúng trong một xã hội dân chủ.
It proved how Beijing manipulate the election with political censorship and screening," Wong wrote on Twitter.
Điều đó chứng minh Bắc Kinh đã thao túng cuộc bầu cử này bằng kiểm duyệt và sàng lọc chính trị,” Hoàng Chi Phong viết trên Twitter.
With eXPert PDF Editor you can view, navigate, manipulate, mark-up and save PDF files while still maintaining the integrity of the original documents….
Với Expert PDF Editor anh có thể xem, lái, điều khiển, mark- và cứu PDF tập tin trong khi vẫn giữ những sự liêm chính của bản gốc các tài liệu.
return information, manipulate the contents of other cells,
trả về thông tin, để điều khiển nội dung của các ô khác,
The bills are complemented by large muscular tongues which help manipulate seeds inside the bills so that they can be de-husked before eating.
Hóa đơn được bổ sung bởi một lưỡi cơ bắp lớn giúp điều khiển các hạt bên trong hóa đơn để chúng có thể được khử trấu trước khi ăn.
In reality, angels seldom manipulate flying saucers directly; instead, biological robots perform
Trong thực tế, rất hiếm khi các Thiên Thần trực tiếp vận hành đĩa bay
The bill is complemented by a large muscular tongue which helps manipulate seeds inside the bill so that they can be de-husked before eating.
Hóa đơn được bổ sung bởi một lưỡi cơ bắp lớn giúp điều khiển các hạt bên trong hóa đơn để chúng có thể được khử trấu trước khi ăn.
Synthetic biologists manipulate the way genes work together, creating cells that respond to new signals
Các nhà sinh học tổng hợp tác động lên cách thức gien truyền tin,
Not only do we have to manipulate light, but we have to be totally in control of every aspect of cooking,
Không chỉ chúng ta phải vận dụng ánh sáng, nhưng chúng ta phải hoàn toàn kiểm soát
Some forms of energy therapy manipulate biofields by applying pressure or manipulating the body by placing the hands in, or through, these fields.
Một số hình thức trị liệu năng lượng điều khiển năng lượng bằng cách áp dụng áp lực và/ hoặc thao túng cơ thể bằng cách đặt tay vào, hoặc thông qua, các trường này.
If you try and manipulate the system, you can get hit with a Google penalty
Nếu bạn cố gắng và vận dụng hệ thống, bạn có thể
And you can also manipulate and collaborate on 3D data sets as well, so you can gesture around them as well as manipulate them.
Và bạn còn có thể thao tác và phối hợp trên dữ liệu 3D nữa, bạn có thể ra hiệu xung quanh chúng và thao tác với chúng.
With some tragic accident. Play the part, manipulate us And a year from now we meet Right?
Đóng kịch, thao túng bọn tao… Và một năm sau, bọn tao… gặp tai nạn khủng khiếp. Đúng không?
If I can manipulate more people to see this video and this symbol,
Nếu tôi có thể khiến nhiều người nhìn thấy thứ này
Initiative Vice President Lucy Hughes elaborates:"You can manipulate consumers into wanting, and therefore buying your products.
Initiative President Lucy Hughes tuyên bố:“ Bạn có thể điều khiển manipulate người tiêu thụ, làm cho họ phải muốn mua sản phẩm của bạn.
Perform optimally manipulate server configuration under the demand of the client website.
Thực hiện các thao tác tối ưu cấu hình máy chủ theo nhu cầu sử dụng của website khách hàng.
Formulas can calculate dates and times, perform mathematical equations, or manipulate text.
Công thức có thể tính toán ngày và thời gian, thực hiện phương trình toán học, hoặc để điều khiển văn bản.
hence why no human being or an organization can control or manipulate it.
tổ chức nào có thể kiểm soát hoặc điều khiển nó.
These two chapters finish by covering various“housecleaning” processes(preprocessing functions) that manipulate the data files to make them ready for analysis.
Hai chương này kết thúc bằng việc bao quát những công đoạn“ dọn dẹp”( các hàm tiền xử lý) để thao tác trên file dữ liệu giúp chúng sẵn sàng phục vụ cho việc phân tích.
Kết quả: 1323, Thời gian: 0.1658

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt