NOT TO TAKE - dịch sang Tiếng việt

[nɒt tə teik]
[nɒt tə teik]
không nhận
do not receive
don't get
do not accept
don't take
pleaded not
are not getting
does not recognize
are not aware
không lấy
not marry
not grab
didn't take
don't get
are not taking
won't take
not have taken
didn't steal
wouldn't take
don't want
không dùng
do not take
unused
never use
do not administer
don't use
are not using
haven't used
are not taking
wouldn't use
won't use
không để mất
not to lose
not to take
never lose
not to loose
not to spend
not missed
không thực hiện
do not perform
do not implement
do not fulfill
not execute
don't make
not done
don't do
don't take
did not carry out
are not performing
không đưa
do not take
not put
didn't bring
didn't give
not get
not to include
not send
does not lead
are not taking
không đi
not walk
not get
not take
do not travel
don't go
am not going
didn't come
am not leaving
won't go
are not coming
không mang
do not carry
didn't bring
don't wear
don't take
do not bear
are not carrying
won't bring
didn't have
đừng nhận
do not accept
do not take
do not receive
don't get
không tận
not take
not make
fail to take
không bắt
không xem
không phải chịu
không chụp
không tham

Ví dụ về việc sử dụng Not to take trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Best Show Not to Take Seriously.
Phi Phụng nhất quyết không chụp nghiêm túc.
I say you can't afford not to take the time.
Tôi nói, bạn không thể đủ khả năng để không mất thời gian.
He was telling them not to take revenge on you.
Cảnh cáo bọn hắn không được báo thù ngươi.
We could choose not to take a life to eat.
Chúng tôi có thể chọn không mất một cuộc sống để ăn.
It's just really important not to take this out of context.
Nó chỉ thực sự quan trọng để không đưa điều này ra khỏi bối cảnh.
Try not to take too long;
Cố gắng không mất quá nhiều thời gian;
I told him not to take the goose, but all he wanted was his revenge.
Tôi đã nói đừng bắt ngỗng con, nhưng hắn chỉ muốn trả thù.
I highly recommend you tell your lady friend not to take them.
Với người bạn nữ của anh đừng lấy chúng. Nên, em khuyên anh nói.
Didn't you tell us not to take things slow?
Không phải cậu bảo đừng đi chậm à?
Your lady friend not to take them. So, I highly recommend you tell.
Với người bạn nữ của anh đừng lấy chúng. Nên, em khuyên anh nói.
I already said not to take from this angle.
Tôi đã nói không để đi từ góc này.
We'd be silly not to take that offer.
Ta sẽ là một thằng ngốc nếu ta không đưa ra đề nghị đó.
So, the best way to deal with stress is just not to take the weight.
Vậy, cách tốt nhất để góp phần tránh stress là không nên cân.
We would be silly not to take that offer.
Ta sẽ là một thằng ngốc nếu ta không đưa ra đề nghị đó.
I begged them not to take me.
Tôi đã van xin họ đừng bắt tôi.
The police warned me not to take a picture.
Cảnh sát đã cảnh báo người xem không được chụp ảnh.
But Villeneuve had some(perfectly human) reasons not to take the job.
Nhưng Villeneuve có một số lý do( rất con người) để không nhận công việc.
You can't order him not to take someone to the prom.
không thể ra lệnh cho ai đó không được đưa người khác đến dự.
You can't order someone not to take someone to the prom.
không thể ra lệnh cho ai đó không được đưa người khác đến dự.
Several hundred Russians who decided not to take American citizenship had to evacuate on merchant ships, and they did not reach home until the following year.
Vài trăm người Nga không nhận quốc tịch Mỹ đã được di chuyển tới các tàu thương lái và họ trở về đất liền vào một năm sau đó.
Kết quả: 350, Thời gian: 0.1137

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt