SHELF - dịch sang Tiếng việt

[ʃelf]
[ʃelf]
kệ
shelves
racks
shelving
pallets
thềm
shelf
steps
eve
giá
price
cost
value
rack
rate
worth
the pricing
thời hạn sử dụng
shelf-life
use term
use duration
expiry
expiry times
use-by date
best-before dates
tuổi
age
year old
young
hạn sử dụng
shelf
term used
expiry
use-by
limited use
best-before

Ví dụ về việc sử dụng Shelf trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This makes the shelf both beautiful and firm.
Điều này làm cho kệ vừa đẹp vừa chắc.
Shelf on the sides of the bed, against the bulwark.
Bolster trên tường mỗi bên của giường.
Every shelf and horizontal surface have photos on them.
Trên mỗi kệ và bề mặt ngang đều có hình ảnh trên đó.
Up on the shelf can you hear me?
Các bạn trên giá sách, có nghe rõ tôi nói không?
Middle shelf, fruits and vegetables.
Ngăn giữa, trái cây và rau.
It's the little bottle, middle shelf, and a bag of saline.
Lọ nhỏ, giữa kệ, và túi dung dịch muối.
It's the little bottle, middle shelf.
Lọ nhỏ, giữa kệ.
In the entry closet, top shelf, in the back, there's a gun.
Trong tủ quần áo, trên đỉnh kệ, dưới tấm khăn có 1 khẩu súng.
So perhaps you could do me the kindness of taking me off that shelf.
Lòng tốt khi đưa tôi khỏi kệ sách đó. Có lẽ bà cho tôi thấy.
Shelf Period: 24 months.
Thời hạn: 24 tháng.
Yeah. That's my shelf.
Đó là giá sách của tôi. Vâng.
That's my shelf. Yeah.
Đó là giá sách của tôi. Vâng.
You're gonna need your own shelf.
Cô sẽ cần giá sách riêng cho mình.
Second shelf, next to the peas.
Ngăn thứ hai cạnh đậu Hà Lan.
When products reach the shelf, do they attract attention?
Khi sản phẩm đạt đến kệ, họ có thu hút sự chú ý?
Shelf time 24 months.
Thời gian lưu trữ 24 tháng.
The drive-in shelf is a continuous whole shelf. 2.
The ổ đĩa trong kệ là một toàn bộ kệ liên tục. 2.
In the cabinet, second shelf to the left.
Ở trong tủ, ngăn thứ hai bên trái.
Shelf Time: 24 Months.
Thời hạn: 24 tháng.
This makes the shelf extremely versatile for industrial storage and display.
Điều này làm cho kệ cực kỳ linh hoạt để lưu trữ và trưng bày công nghiệp.
Kết quả: 2192, Thời gian: 0.1189

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt