SILENT - dịch sang Tiếng việt

['sailənt]
['sailənt]
im lặng
silent
silence
quiet
shut up
muted
thầm lặng
silent
quiet
unsung
câm
silent
dumb
mute
shut
dumbness
deaf
mime
yên lặng
quiet
silence
silent
calm
stillness
quietness
tranquillity
thinh lặng
silence
silent
yên tĩnh
quiet
tranquil
calm
tranquility
restful
silent
silence
tranquillity
quietness
serene
tĩnh lặng
quiet
calm
silence
stillness
silent
tranquility
tranquil
calmness
tranquillity
quietness

Ví dụ về việc sử dụng Silent trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The cafe fell silent.
Cafe rơi vào tĩnh lặng.
She had never seen Frank Churchill so silent and stupid.
Cô chưa từng thấy Frank Churchill im lìm và ngốc nghếch như thế này.
And yet I shall have to be silent as if dumb.
Tuy thế ta sẽ giữ im lặng như là một con ngu.
Should Women Be Silent in the Church?
Có đúng là phụ nữ phải giữ im lặng trong hội thánh?
In the silent stillness that we are.
Chính trong thinh lặng mà ta được.
But, Teita decided to keep silent about it to both Massas and Lim.
Thế nhưng, Teita quyết định giữ kín chuyện này với cả Massas lẫn Lim.
Why I am silent, silent for too much time.
Tại sao tôi lại im lặng, im lặng quá lâu.
The entire casino fell silent, and Popov's opponent withdrew from the game.
Toàn bộ casino chìm trong im lặng, đối thủ của Popov rời cuộc chơi.
They hovered there, silent and dangerous.
Anh ngồi đó, im lìm và nguy hiểm.
Silent and without a presence.
Lặng câm và không hiện diện.
The café had fallen silent.
Cafe rơi vào tĩnh lặng.
It's light(just 75g!), silent, cool, and very power efficient.
Ổ cứng rất nhẹ( chỉ 75g!), tĩnh, sành điệu và rất hiệu quả về năng lượng.
Silent Sam has brought us back to the future?
Tĩnh sam mang chính mình trở về đích?
A silent world would be a dead world unfortunately!
Một thế giới tĩnh sẽ là một thế giới chết!
Why have I been silent, silent for so long?.
Tại sao tôi lại im lặng, im lặng quá lâu.
The silent music, in details.
Tiếng nhạc trong trẻo, chi tiết.
The two laws are at present silent on the issue.
Hiện tại, cả hai vẫn giữ im lặng về vấn đề này.
Find a calm and silent place for dog training with a clicker.
Bạn nên chọn nơi yên tĩnh và vắng vẻ để huấn luyện chó Alaska.
We should draw him out by not engaging. The silent treatment.
Chữa trị trong yên lặng. Ta nên dụ hắn ra mặt mà không giao chiến gì.
It's a silent alarm for people that can't hear.
Là báo động thầm cho người không thể nghe.
Kết quả: 6877, Thời gian: 0.0774

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt