THIS IDEA - dịch sang Tiếng việt

[ðis ai'diə]
[ðis ai'diə]
ý tưởng này
this idea
this concept
this thought
this notion
ý kiến này
this idea
this opinion
this recommendation
this suggestion
this comment
this sentiment
ý nghĩ này
this thought
this in mind
this idea
ý niệm này
this idea
this concept
this notion
this thought
suy nghĩ này
this in mind
this thinking
this mindset
these thoughts
this idea
this sentiment
this mentality
this thoughtful

Ví dụ về việc sử dụng This idea trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This idea is clearly articulated in the Declaration of Independence.
tưởng đó được thể hiện rõ trong Tuyên ngôn Độc lập.
Reid put this idea in your head, didn't he?
Ngài Charles đã gieo cái ý tưởng đó trong đầu cô chứ gì?- Ông nói?
This idea came from Investigations.
Những ý tưởng này đến từ việc nghiên cứu.
I don't agree with this idea for a few reasons.
Tôi không đồng ý với ý kiến này vì một số lý do.
I like this idea, but will have to think about it.
Tôi thích ý tưởng đó, chúng tôi sẽ phải suy nghĩ về vấn đề này.
I had this idea of, like, impact play.
Tôi đã nghĩ là những kiểu chơi mạnh bạo.
When I got this idea, I just thought,"I have to do it!
Khi tớ có ý này, tớ chỉ nghĩ," Mình phải làm thế!
It's, um… I got this idea, and I know it sounds crazy, but.
Là… Tôi có ý này, và tôi biết có vẻ điên rồ, nhưng.
It is. I have had this idea stuck in my head.
Anh chả thể gạt ý này khỏi đầu.
I have had this idea stuck in my head. It is.
Anh chả thể gạt ý này khỏi đầu. Phải.
Is this idea gonna cause me physical pain?
Có thể. Cái ý tưởng này sẽ khiến tớ đau đớn?
I kind of had this idea that we could… Ow!
Tớ có ý tưởng là chúng ta sẽ… Oái!
You know, you have this idea of what your life is supposed to.
Em có biết cái ý tưởng về việc cuộc sống đáng lẽ phải.
Could this idea be worth it?
tưởng đó có xứng đáng không?
This idea can extend beyond food.
Hiện nay ý tưởng đã mở rộng thêm, ngoài thức ăn.
And they had this idea.
Vì vậy họ có cái ý tưởng đó.
Wonderful that someone has had this idea.
Thật ngạc nhiên khi ai đó đã nghĩ ra ý tưởng này.
No one is excited about this idea.
Không mấy ai hào hứng về cái ý tưởng này nhỉ.
Now let's pursue this idea.
Chúng ta hãy tiếp tục với ý tưởng này.
You do not have to stick to the bathroom to get this idea.
Bạn cũng không cần phải dính vào phòng tắm cho ý tưởng này.
Kết quả: 2962, Thời gian: 0.0824

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt