WE DIDN'T HAVE - dịch sang Tiếng việt

[wiː 'didnt hæv]
[wiː 'didnt hæv]
chúng tôi không có
we have no
we do not have
we don't get
we are not
we haven't had
we can't
we haven't got
chúng tôi đã không
we have not
we were not
we have failed
neither have we
we have never
we didn't
chưa có
don't have
there is no
haven't had
has yet
there isn't
haven't got
never had
has ever
didn't get
never got
chúng tôi không còn
we no longer
we have no
we don't have
we're not
we cease
chúng tôi đâu có
we didn't have
we're not
ta ko có
we don't have
không phải
not
without having to
is no

Ví dụ về việc sử dụng We didn't have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To fight about at Christmas dinner,- And as if we didn't have enough.
Cứ như bữa tối Giáng sinh còn chưa có.
Yeah, I… I was meaning to tell you, but we didn't have a chance to.
Ừ, em tính nói với anh nhưng chưa có cơ hội.
Thank God we didn't have kids.
Ơn chúa, anh chưa có con.
We didn't have no ma.
And we didn't have the evidence for that.
chúng ta chưa có nhiều bằng chứng cho điều đó.
We didn't have time to go in with hazard suits, Hank.
Bọn em không có thời gian mặc đồ bảo hộ Hank ạ.
We didn't have a lot of money when I was younger.”.
Lúc bé tôi đâu có nhiều tiền”.
I'm not saying we didn't have a good time.
Tôi không nói rằng mình không có đêm tuyệt vời.
We didn't have a big wedding or anything.
Chúng tôi không hề có bất cứ tiệc cưới hay gì cả.
We didn't have money and….
Chúng tôi có tiền và….
Actually we didn't have any monsters turn up.
Nhưng thực tế, chẳng có con quái vật nào trồi lên hết.
We didn't have the bomb yesterday.
Hôm qua bọn tôi không có quả bom.
That's something we didn't have a few years ago.
Đó là thứ mà tôi không có vài năm về trước.
We didn't have a chance to look at your face.
Tôi không có cơ hội để nhìn mặt cô.
Guess we didn't have a one on Monday.
Họ lẽ đã không có được một ngày thứ hai.
We didn't have a bathroom so that was obviously a priority.
Tôi không có phòng tắm băng, vì vậy đó là một cuộc đấu tranh lúc đầu.
Indeed we didn't have too much time to prepare,
Tôi không có nhiều thời gian chuẩn bị,
We didn't have the same kind of support.
Không hề có hỗ trợ nào tương tự.
We didn't have PlayStation.
Tôi không có máy Playstation.
We didn't have a chance to do that ahead of time.
Chúng ta đã không còn cơ hội làm lại từ đầu với thời gian rồi.
Kết quả: 1130, Thời gian: 0.0824

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt