WILL NOT BE TOLERATED - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt biː 'tɒləreitid]
[wil nɒt biː 'tɒləreitid]
sẽ không được dung thứ
will not be tolerated
would not be tolerated
sẽ không được tha thứ
will not be forgiven
will not be tolerated
shall not be forgiven
will not be condoned
would not be tolerated
will be pardoned
would not be forgiven
sẽ không được chấp nhận
will not be acceptable
will not be accepted
will not be tolerated
would not be accepted
shall not be accepted
would be unacceptable
will not be approved
would not be acceptable
should not be accepted
's not going to be accepted
sẽ không được khoan dung
will not be lenient
will not be tolerated

Ví dụ về việc sử dụng Will not be tolerated trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Republican presidential candidate vowed to make clear to Iran that its pursuit of a nuclear weapon"will not be tolerated.".
Ứng cử viên của đảng Cộng hòa cam kết sẽ khẳng định rõ với Iran rằng việc họ theo đuổi vũ khí hạt nhân“ sẽ không thể dung chấp được.”.
Officers have warned those responsible that their conduct will not be tolerated.
Cảnh sát đã ban hành cảnh báo rằng hành vi của họ sẽ không được dung tha.
This is God's permanent law on earth- and dissenters will not be tolerated.
Đây là một trong hai tội phạm đến Thánh Thần và sẽ không được tha.
This sets a very clear message to employees about what will and will not be tolerated.
Điều này dạy cho đối tác những gì họ sẽsẽ không chịu đựng.
Plagiarism will not be tolerated, and if we have found that you have copied the article from some other source then your application will be immediately rejected.
Đạo văn sẽ không được dung thứ và nếu chúng tôi thấy rằng bạn đã sao chép bài viết từ một số nguồn khác thì ứng dụng của bạn sẽ bị từ chối ngay lập tức.
(c) Communicate to all relevant public officials that breaches of the Convention will not be tolerated and that such breaches will be investigated and perpetrators prosecuted;
( c) Truyền đạt tới tất cả các cán bộ liên quan rằng các hành vi vi phạm Công ước sẽ không được dung thứ và các vi phạm đó sẽ bị điều tra và thủ phạm bị truy tố;
operating in the area, stating that fire emanating from Syria into Israel will not be tolerated and shall be responded to with severity.".
hỏa lực bắn ra từ Syria vào Israel sẽ không được tha thứ và sẽ" bị giáng trả nghiêm trọng".
This type of behavior will not be tolerated in the Ferguson Police Department
loại hành vi này sẽ không được chấp nhận trong Sở Cảnh Sát Ferguson,
Let's dare to dream of a Beloved Community where starvation, famine, hunger, and malnutrition will not be tolerated because the civilized community of nations won't allow it.
Chúng ta hãy dám mơ về một Cộng đồng yêu dấu, nơi đói khát, đói kém và suy dinh dưỡng sẽ không được dung thứ vì cộng đồng văn minh của các quốc gia sẽ không cho phép điều đó.
operating in the area, stating that"fire emanating from Syria into Israel will not be tolerated and shall be responded to with severity".
hỏa lực bắn ra từ Syria vào Israel sẽ không được tha thứ và sẽ" bị giáng trả nghiêm trọng".
This type of behavior will not be tolerated in the Ferguson police department
loại hành vi này sẽ không được chấp nhận trong Sở Cảnh Sát Ferguson,
clearly outside the community of nations; any disruption will not be tolerated.".
một sự gián đoạn vận chuyển sẽ không được khoan dung".
authorities sent a strong message that corruption within the security forces will not be tolerated.
tham nhũng trong lực lượng an ninh sẽ không được dung thứ.
An adviser to Trump told CNN the firings of the major impeachment witnesses was meant to send a message that siding against the President will not be tolerated.
Một cố vấn của Trump đã nói với CNN rằng việc sa thải các nhân chứng luận tội là nhằm gửi một thông điệp rằng, không đứng về phía Tổng thống sẽ không được tha thứ.
And Harper believes that the Spanish manager has sent a message that below-par performances will not be tolerated even from Arsenal's most experienced players.
Và Harper tin rằng người quản lý Tây Ban Nha đã gửi một thông điệp rằng màn trình diễn dưới mệnh sẽ không được dung thứ ngay cả từ những cầu thủ giàu kinh nghiệm nhất của Arsenal.
with their free time, however binge drinking or drug taking will not be tolerated and will result in instant dismissal," the mother states.
sử dụng chất kích thích sẽ không được tha thứsẽ dẫn đến việc sa thải ngay lập tức”, người mẹ trong gia đình này nói.
However, in China, there has been hard news emanating from as high up as the Communist Party Congress that Bitcoin will not be tolerated in the People's Republic.
Tuy nhiên, ở Trung Quốc đã xuất hiện những tin tức thời sự xuất phát từ tuyên bố của tầng lớp quyền lực tối cao như Quốc hội Đảng Cộng sản rằng Bitcoin sẽ không được chấp nhận ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
she warned that such actions will not be tolerated.
những hành động như thế sẽ không được tha thứ.
you also accept that submitting fake reviews is a violation of Med Health Reports Terms of Use and such conduct will not be tolerated.
Điều khoản sử dụng của Tiêu dùng Sức khỏe Người tiêu dùng và hành vi đó sẽ không được chấp nhận.
through internal communications, reminding your staffers that gossip of a personal nature will not be tolerated in the workplace.
tin đồn về bản chất cá nhân sẽ không được dung thứ tại nơi làm việc.
Kết quả: 159, Thời gian: 0.0529

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt