WILL NOT END - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt end]
[wil nɒt end]
sẽ không kết thúc
will not end
is not going to end
would not end
won't finish
are not gonna end up
will not be over
will never end
would never end
sẽ không chấm dứt
will not end
would not end
will not stop
will not cease
's not going to end
is not going to stop
will not terminate
would not stop
chưa kết thúc
not over
hasn't ended yet
never ended
not finished yet
sẽ không có kết cục
will not end
sẽ không dừng lại
would not stop
will never stop
won't stop
are not going to stop
's not gonna stop
will not cease
are not stopping
won't quit
will not pause
will not end

Ví dụ về việc sử dụng Will not end trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I promise you, the killing will not end there.
Giết chóc sẽ không dừng ở đó đâu.
It will not end here.
sẽ ko kết thúc ở đây.
What to do When a Spouse will Not End an Affair.
Phải làm gì khi chồng không chấm dứt mối quan hệ bên ngoài.
Message From the Mayan Elders: The World Will Not End in 2012.
Tiên Tri Của Bộ Lạc Maya: Không Tận Thế Năm 2012.
Officials stressed bin Laden's death will not end the fight against terror.
Giới chức Mỹ: Cái chết của bin Laden không kết thúc nguy cơ khủng bố.
First prediction: The world will not end.
Giải đáp thứ nhất: Thế giới không phải là kết cuộc.
But I promise you, the killing will not end there.
Tôi thề với anh, giết chóc không dừng ở đó đâu.
And I promise you, the killing will not end there.
Nhưng tôi thề với anh, việc giết chóc sẽ không dừng ở đó đâu.
This Mueller investigation will not end.
Cuộc điều tra của Ông Mueller không chấm dứt ở đây.
The program will not end but be maintained for many years to come, applicable to anyone enrolled in any public university in Michigan.
Chương trình sẽ không kết thúc mà được duy trì suốt nhiều năm về sau, áp dụng cho những ai đăng ký vào đại học công lập bất kỳ trong bang Michigan.
Hoegel's admission will not end the trial, at which families of the victims still hope to uncover more information about the crimes.
Sự thú nhận của Buehmann sẽ không chấm dứt phiên tòa vì gia đình các nạn nhân hy vọng sẽ tìm ra nhiều thông tin hơn về các tội ác này.
Another kind of the double chance market could be in a manner that the game will not end in a draw.
Một hình thức khác của thị trường cơ hội đôi có thể được trong một cách mà các trò chơi sẽ không kết thúc trong một trận hòa.
Battle against hunger and malnutrition will not end as long as the logic of the market prevails,
Cuộc chiến chống đói và suy dinh dưỡng sẽ không chấm dứt bao lâu logic về thị trường
Another form of the double chance market could be in a way that the game will not end in a draw.
Một hình thức khác của thị trường cơ hội đôi có thể được trong một cách mà các trò chơi sẽ không kết thúc trong một trận hòa.
We haven't changed behavior, and this bear market will not end until we do.
Cho đến khi điều này thay đổi, thị trường gấu vẫn chưa kết thúc.
The nuclear threat will not end as long as nations continue to claim that nuclear weapons are essential for their national security,” Taue said.
Mối đe doạ hạt nhân sẽ không chấm dứt nếu các quốc gia tiếp tục cho rằng vũ khí hạt nhân là cần thiết cho an ninh quốc gia của họ”- ông Taue nói.
The nuclear threat will not end as long as nations continue to claim that nuclear weapons are essential for their national security.”.
Mối đe dọa vũ khí hạt nhân sẽ không dừng lại bao lâu các quốc gia còn tuyên bố rằng vũ khí hạt nhân cần thiết cho an ninh của quốc gia họ.”.
It will not end its ceaseless conflicts but degrade the world even further,
sẽ không chấm dứt những xung đột bất tận mà chỉ càng làm
I believe that what we started in this campaign will not end here.
Tôi tin tưởng rằng những gì chúng ta bắt đầu trong chiến dịch bầu cử lần này sẽ không dừng lại ở đây.
The measures we have agreed today will not end the crisis.
Các biện pháp mà chúng ta đã nhất trí ngày hôm nay sẽ không chấm dứt được khủng hoảng.
Kết quả: 205, Thời gian: 0.0575

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt