will not continuewould not continuewill not resumewill not go onare not going to continuewon't keepwould not resumenot gonna continuewouldn't keepwasn't going to keep
wrote‘‘eating alone will not keep a man well; he must also take exercise.
Ăn một mình sẽ không giữ được một người đàn ông tốt; Anh cũng phải tập thể dục.
United will be hoping that what is being described as a"little injury" will not keep the World Cup winner out against City.
United hy vọng rằng những gì đang được mô tả như là một“ chấn thương nhỏ” sẽ không khiến cầu thủ này vắng mặt trong trận đối đầu với City.
wrote that"eating alone will not keep a man well; he must also take exercise.".
Ăn một mình sẽ không giữ được một người đàn ông tốt; Anh cũng phải tập thể dục.
Kenya needs additional officers, and I will not keep the nation waiting.
Kenya cấp thiết cần có thêm nhân viên an ninh, và tôi sẽ không để quốc gia phải chờ đợi.”.
high concentration of alkali, so the result will not keep you waiting for a long time.
kết quả sẽ không khiến bạn phải chờ đợi lâu.
Piracetol will not keep you up during the night, and will not give you shakes or anxieties.
Piracetol sẽ không duy trì bạn dậy trong đêm, và cũng chắc chắn sẽ không cung cấp cho bạn đồ uống hoặc lo âu.
will be sold to the public and 5% will go the bounty program, the founders will not keep any coins for themselves.
để làm tiền thưởng, những người sang lập sẽ không giữ bất kì đồng nào cho bản thân.
Kenya badly needs additional officers, and I will not keep the nation waiting.".
Kenya cấp thiết cần có thêm nhân viên an ninh, và tôi sẽ không để quốc gia phải chờ đợi.”.
Critical days may not come, but the detrimental consequences for the female organs will not keep them waiting long.
Ngày quan trọng có thể không đến, nhưng hậu quả bất lợi cho các cơ quan phụ nữ sẽ không khiến họ phải chờ đợi lâu.
This could mean that the quality of the labor force will not keep up to the rising standards needed in an information-based economy.".
Điều này có nghĩa là chất lượng của lực lượng lao động sẽ không theo kịp các tiêu chuẩn đang tăng lên cần thiết trong một nền kinh tế do thông tin thúc đẩy.
Piracetol will not keep you up at night, as well as will not give you trembles or anxieties.
Piracetol sẽ không duy trì bạn dậy trong đêm, và cũng chắc chắn sẽ không cung cấp cho bạn đồ uống hoặc lo âu.
Scoliosis with the wrong position of the sedentary, too, will not keep you waiting.
Vẹo cột sống với vị trí sai của định canh định cư cũng sẽ không khiến bạn phải chờ đợi.
time to blog promotion, profits in coming will not keep- it is already proved popular bloggers from Russia.
lợi nhuận trong sắp tới sẽ không giữ- nó đã được chứng minh blogger nổi tiếng từ Nga.
to teach a dog to swim, and the result will not keep you waiting.
kết quả sẽ không khiến bạn phải chờ đợi.
Your data will be encrypted, and the service will not keep any records of your individual activities.
Dữ liệu của bạn sẽ được mã hóa và dịch vụ sẽ không lưu giữ bất kỳ hồ sơ nào về các hoạt động cá nhân của bạn.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文