WILL NOT KEEP - dịch sang Tiếng việt

[wil nɒt kiːp]
[wil nɒt kiːp]
sẽ không giữ
will not hold
would not hold
won't keep
wouldn't keep
will not remain
shall not keep
are not going to keep
am not gonna keep
not gonna hold
shall not be held
sẽ không nín
will not keep
sẽ không khiến
will not leave
will not cause
will not keep
would not make
won't make
isn't going to make
would not cause
won't let
won't cost
will not bring
sẽ không tiếp tục
will not continue
would not continue
will not resume
will not go on
are not going to continue
won't keep
would not resume
not gonna continue
wouldn't keep
wasn't going to keep
sẽ không để
will not leave
not gonna let
will never let
would never let
would not leave
will not allow
shall not let
won't let
am not gonna let
wouldn't let
sẽ không duy trì
will not sustain
will not maintain
will not keep
would not sustain
sẽ không theo kịp
will not keep up

Ví dụ về việc sử dụng Will not keep trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We will not keep this good news quiet.
Chúng tôi không thể nín lặng về tin mừng này.
Death will not keep Him in the tomb!
Sự chết không giữ được Ngài trong phần mộ!
But then he will not keep his word.
Sau đó thì ông ấy không giữ lời.
On the contrary, those who do not love the Lord will not keep His words.
Trái lại, ai không yêu mến Thày, thì không giữ lời Thày.
It will not keep a lot of space on your disk, and smaller data are
sẽ không giữ nhiều dung lượng trên đĩa của bạn
wrote‘‘eating alone will not keep a man well; he must also take exercise.
Ăn một mình sẽ không giữ được một người đàn ông tốt; Anh cũng phải tập thể dục.
United will be hoping that what is being described as a"little injury" will not keep the World Cup winner out against City.
United hy vọng rằng những gì đang được mô tả như là một“ chấn thương nhỏ” sẽ không khiến cầu thủ này vắng mặt trong trận đối đầu với City.
wrote that"eating alone will not keep a man well; he must also take exercise.".
Ăn một mình sẽ không giữ được một người đàn ông tốt; Anh cũng phải tập thể dục.
Kenya needs additional officers, and I will not keep the nation waiting.
Kenya cấp thiết cần có thêm nhân viên an ninh, và tôi sẽ không để quốc gia phải chờ đợi.”.
high concentration of alkali, so the result will not keep you waiting for a long time.
kết quả sẽ không khiến bạn phải chờ đợi lâu.
Piracetol will not keep you up during the night, and will not give you shakes or anxieties.
Piracetol sẽ không duy trì bạn dậy trong đêm, và cũng chắc chắn sẽ không cung cấp cho bạn đồ uống hoặc lo âu.
will be sold to the public and 5% will go the bounty program, the founders will not keep any coins for themselves.
để làm tiền thưởng, những người sang lập sẽ không giữ bất kì đồng nào cho bản thân.
Kenya badly needs additional officers, and I will not keep the nation waiting.".
Kenya cấp thiết cần có thêm nhân viên an ninh, và tôi sẽ không để quốc gia phải chờ đợi.”.
Critical days may not come, but the detrimental consequences for the female organs will not keep them waiting long.
Ngày quan trọng có thể không đến, nhưng hậu quả bất lợi cho các cơ quan phụ nữ sẽ không khiến họ phải chờ đợi lâu.
This could mean that the quality of the labor force will not keep up to the rising standards needed in an information-based economy.".
Điều này có nghĩa là chất lượng của lực lượng lao động sẽ không theo kịp các tiêu chuẩn đang tăng lên cần thiết trong một nền kinh tế do thông tin thúc đẩy.
Piracetol will not keep you up at night, as well as will not give you trembles or anxieties.
Piracetol sẽ không duy trì bạn dậy trong đêm, và cũng chắc chắn sẽ không cung cấp cho bạn đồ uống hoặc lo âu.
Scoliosis with the wrong position of the sedentary, too, will not keep you waiting.
Vẹo cột sống với vị trí sai của định canh định cư cũng sẽ không khiến bạn phải chờ đợi.
time to blog promotion, profits in coming will not keep- it is already proved popular bloggers from Russia.
lợi nhuận trong sắp tới sẽ không giữ- nó đã được chứng minh blogger nổi tiếng từ Nga.
to teach a dog to swim, and the result will not keep you waiting.
kết quả sẽ không khiến bạn phải chờ đợi.
Your data will be encrypted, and the service will not keep any records of your individual activities.
Dữ liệu của bạn sẽ được mã hóa và dịch vụ sẽ không lưu giữ bất kỳ hồ sơ nào về các hoạt động cá nhân của bạn.
Kết quả: 130, Thời gian: 0.0624

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt