A CHECK in Vietnamese translation

[ə tʃek]
[ə tʃek]
séc
czech
check
cheque
checkbook
kiểm tra
check
test
examine
inspection
examination
audit
screening
verify
kiểm
check
control
test
take
audit
inspection
verification
verified
tallied
examined

Examples of using A check in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
that action is termed a check.
việc này được gọi là check.
On the View ribbon, click to put a check in the box next to Hidden items.
Trên ribbon View, nhấp để đặt dấu check vào hộp bên cạnh mục Hidden items.
On the View ribbon, click to place a check in the box next to Hidden items.
Trên ribbon View, nhấp để đặt dấu check vào hộp bên cạnh mục Hidden items.
send a check or money order in the post, or use Western Union Quick Pay.
với thẻ tín dụng, gửi check, hoặc sử dụng Western Union Quick Pay.
Minutes drive to Hon Gai where there is a check in. Bai Tho Mountain.
Phút đi xe tới khu Hòn Gai nơi có địa điểm check in thần thánh Bài Thơ Núi.
A check is the result of a move that places the opposing king under an immediate threat of capture by at least one of the player's pieces.
Chiếu là kết quả của một nước đi đặt Vua đối phương vào tình trạng bị đe dọa bắt quân ngay lập tức bởi ít nhất một quân của người chơi.
Your own research can serve as a check on whether the signals you receive make sense.
Nghiên cứu của bạn có thể phục vụ như là một kiểm tra xem liệu các tín hiệu bạn nhận được có ý nghĩa.
Airnivol recommends a check with your doctor once
Airnivol khuyên bạn nên kiểm tra với bác sĩ của bạn một
Two, if you are a small, non-nuclear state, start a nuclear weapons program as a check against annexation by an outside power.
Hai, nếu bạn là nước nhỏ, không có vũ khí hạt nhân, hãy bắt đầu chương trình vũ khí hạt nhân như một biện pháp ngăn ngừa sự thôn tính của một nước lớn.
Hostinger is worth a check if you want as many hosting features as possible without needing to blow out your budget.
Hostinger đáng để kiểm tra nếu bạn muốn nhiều tính năng lưu trữ nhất có thể mà không cần phải tiết kiệm ngân sách của bạn.
That is why, it is important to have a check list of some points to consider in choosing a bed.
Điều quan trọng là phải có một danh sách kiểm tra để xem xét trong việc lựa chọn một chiếc giường ngủ cho bé.
debit card to make purchases or get cash from an ATM or requesting a check in the mail.
nhận tiền mặt từ ATM hoặc yêu cầu kiểm tra qua thư.
In a sense we have come to our nation's capital to cash a check.
Theo một nghĩa nào đó, chúng tôi đã đến thủ đô của đất nước chúng ta để kiểm tra tiền mặt.
pay for it and get your goods, as well as a check which contains a special code.
nhận hàng cho nó, cũng như kiểm tra xem có chứa một mã đặc biệt nào không.
pill every day and see a specialist at the hospital every 3-6 months for a check up.
nhìn thấy một chuyên gia tại bệnh viện mỗi 3- 6 tháng để khám.
Think of the process as depositing a check into your bank account, typically, you have to wait at least
Hãy nghĩ về quy trình như gửi séc vào tài khoản ngân hàng của bạn,
Modern banking, the type that you access on your phone when you deposit a check with a photo or when you send money using Venmo, often functions according to a Banking as a Service(BaaS) model.
Ngân hàng hiện đại, loại bạn truy cập trên điện thoại khi bạn gửi séc bằng ảnh hoặc khi bạn gửi tiền bằng cách sử dụng Venmo, thường hoạt động theo mô hình Ngân hàng dưới dạng Dịch vụ( BaaS).
Typically, the doctor recommends a brief waiting period and a check to make sure the anesthesia has taken effect before proceeding, to reduce the risk of causing pain and distress by starting
Thông thường, bác sĩ đề nghị một thời gian chờ ngắn và kiểm tra để đảm bảo gây tê đã có hiệu lực trước khi tiến hành,
After you insert a check box in a document, you can change
Sau khi bạn chèn hộp kiểm trong tài liệu,
This is the time of the year for those going back to school to run through a check list to make sure that they have everything they need to help them succeed during the the 2017-2018 academic year.
Đây là thời điểm trong năm dành cho những người đi học trở lại để chạy qua danh sách kiểm tra để đảm bảo rằng họ có mọi thứ họ cần để giúp họ thành công trong năm học 2017- 2018.
Results: 613, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese