A COP in Vietnamese translation

[ə kɒp]
[ə kɒp]
cảnh sát
police
cop
officer
guard
sheriff's
cớm
cop
police
copper

Examples of using A cop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
By a cop. That's right.
Bởi tên cớm. Đúng thế.
I will send a cop right back.
Tôi cho cảnh sát đến ngay.
What kind of fugitive tells a cop his plans?
Làm gì có tội phạm nào nói cho cảnh sát biết ý định của mình?
A cop who knows what you're going through.
Tên cớm mà biết những gì cháu đang phải trải qua.
Ain't nothing worse than a cop!
Không có gì tệ bằng cảnh sát cả!
You a cop?
Anh là cớm à?
I will send a cop back!
Tôi cho cảnh sát đến ngay!
He called a cop and he asked for help.
Hắn gọi cho cớm để xin giúp đỡ.
will NEVER trust a cop.
bác không bao giờ tin vào CS.
and her dad's a cop.
phòng của họ là một mess.
If so, is he no longer a cop?
Nếu như thế thì chẳng phải hắn ko men nữa sao?
Sorry, this is a cop out for men.
Xin lỗi đây là recòm với cụ Nhân.
You're a cop killer.
Mày đã giết cảnh sát.
Not bad for a cop.
Không tồi cho một tên cớm.
A cop! Just find my son, Hop!
Tìm con trai tôi đi, Hop.- Với cảnh sát!
so you assault a cop.
cô thú nhận với cớm.
I'm pretty sure those girls killed a cop of some sort.
Tôi khá chắc rằng các cô gái đó đã giết một tên cảnh sát.
Low for a cop killer.
Cho một kẻ đã giết cảnh sát.
Unofficially, it was a cop.
Còn không chính thức là do cớm.
Hop.- A cop!
Hop.- Với cảnh sát!
Results: 1504, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese