A STRONG COMMITMENT in Vietnamese translation

[ə strɒŋ kə'mitmənt]
[ə strɒŋ kə'mitmənt]
cam kết mạnh mẽ
strong commitment
is strongly committed
an intense commitment
pledged strongly
a bold commitment
intense vowing
a strong pledge
dấn thân mạnh mẽ

Examples of using A strong commitment in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Significant reductions in water-stressed populations are possible by 2050," adds co-author Dr. Yoshihide Wada from the Department of Physical Geography at Utrecht University,"but a strong commitment and strategic efforts are required to make this happen.".
Có thể giảm mức giảm đáng kể trong dân số bị căng thẳng về nước bởi 2050, ông cho biết đồng tác giả Yoshi DA Wada từ khoa địa lý vật lý tại Đại học Utrecht, nhưng một cam kết mạnh mẽ và nỗ lực chiến lược là cần thiết để thực hiện điều này.
we have purchased various types of insurance, such as a strong commitment to the customers and the bodyguards regarding the security of choosing Quyet Tien as a translator. security service.
các loại bảo hiểm, như là sự cam kết mạnh mẽ với khách hàng và với lực lượng vệ sỹ về tính đảm bảo khi chọn Quyết Tiến làm dịch vụ bảo vệ.
The paradigm shift involved in the broad-scale introduction of free and open source software in office administration calls for a strong commitment to the project from politicians as well as from the highest managerial echelons within the respective administrative bodies.".
Sự chuyển đổi mẫu có liên quan tới giới thiệu phạm vi rộng phần mềm tự do nguồn mở trong các ứng dụng văn phòng kêu gọi sự cam kết mạnh mẽ đối với dự án từ các nhà chính trị cũng như từ các cánh quản lý cao nhất trong các cơ quan hành chính đáng kính”.
As part of USAID Wildlife Asia and with a strong commitment from Vietnamese partners, we will continue to explore innovative behavioral change solutions and work to further
Với hỗ trợ của Chương trình Động thực vật hoang dã Châu Á của USAID và sự cam kết mạnh mẽ của các đối tác Việt Nam,
We believe that the success of any project depends on building a strong relationship with customers, which comes from a strong commitment of quality assurance and the establishment of common objectives, towards the best sustainable value.
Chúng tôi tin rằng sự thành công của bất kỳ dự án nào đều phụ thuộc vào việc xây dựng một mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng từ những cam kết mạnh mẽ về vấn đề chất lượng dịch vụ và việc thiết lập mục tiêu chung, hướng đến những giá trị tốt và bền vững nhất.
coffee stakeholders from around the world have agreed, together with government representatives, to show a strong commitment to implementing solutions for sustainable development and comprehensive coffee industry in the spirit of common values
đồng ý cùng với các đại diện của Chính phủ thể hiện cam kết mạnh mẽ cùng thực hiện các giải pháp cho sự phát triển bền vững
is vital because even though the Obama years have seen a strong commitment to Southeast Asia
chính quyền Mỹ đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với Đông Nam Á
It has provided him an opportunity to roll out all the things he has been saying that have put a spring in the step of many Catholics who think this pope is good news-- having a deep pastoral sense, a strong commitment to the poor, and a resolute conviction that Rome does not have all the answers.
Điều đó đã tạo cho ngài một dịp thuận tiện để công bố cho nhiều tín hữu là những người tin rằng những gì Đức Thánh Cha nói ra đều là những điều tốt- có ý nghĩa mục vụ sâu xa, dấn thân mạnh mẽ cho người nghèo, và một niềm xác tín rằng Rôma không có tất cả mọi câu trả lời.
saying which have put a spring in the step of many Catholics who think this pope is good news, having a deep pastoral sense, a strong commitment to the poor, and a resolute conviction that Rome does not have all the answers.
những gì Đức Thánh Cha nói ra đều là những điều tốt- có ý nghĩa mục vụ sâu xa, dấn thân mạnh mẽ cho người nghèo, và một niềm xác tín rằng Rôma không có tất cả mọi câu trả lời.
Officials had believed a blanket trade ban would be ineffective without a stronger commitment from China, North Korea's largest trading partner.
Các quan chức Mỹ đã tin rằng một lệnh cấm thương mại sẽ không hiệu quả mà không có một cam kết mạnh mẽ từ Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của Triều Tiên.
Philippine Defense Minister Voltaire Gazmin said he would meet U.S. Defense Secretary Ash Carter on Wednesday in Hawaii to ask for a stronger commitment.
Bộ trưởng Quốc phòng Philippines Voltaire Gazmin nói rằng ông sẽ gặp gỡ Bộ trưởng Quốc phòng Ash Carter trong ngày thứ Tư ở Hawaii để yêu cầu có cam kết mạnh mẽ hơn.
Russia showed a stronger commitment to extending cuts and raised its Brent
Nga chỉ ra một cam kết mạnh hơn để mở rộng việc cắt giảm
prominence of environmental management within the organization's strategic planning processes, greater input from leadership and a stronger commitment to proactive initiatives that boost environmental performance.
đầu vào lớn hơn từ lãnh đạo và mạnh hơn cam kết sáng kiến tiên phong thúc đẩy hoạt động môi trường.
with key improvements such as the increased prominence of environmental management within the organisation's strategic planning processes, greater input from leadership and a stronger commitment to proactive initiatives that boost.
đầu vào lớn hơn từ lãnh đạo và mạnh hơn cam kết sáng kiến tiên phong thúc đẩy hoạt động môi trường.
That particular commitment is a strong commitment.
Chính sự kết hợp này là sự cam kết mạnh mẽ.
Adelphi has a strong commitment to international education.
Adelphi có một cam kết mạnh mẽ với giáo dục quốc tế.
Helsinki has a strong commitment to digital technology.
Helsinki cam kết mạnh mẽ với công nghệ số.
Adelphi has a strong commitment to international education.
Aldephi có một cam kết bền vững với nền giáo dục quốc tế.
Vietnam is demonstrating a strong commitment to economy reform.
Việt Nam đang chứng tỏ sự cam kết mạnh mẽ với cải cách kinh tế.
The marriage It is a strong commitment between two people.
Các hôn nhân Đó là một cam kết mạnh mẽ giữa hai người.
Results: 1189, Time: 0.0422

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese