ALSO ACTED in Vietnamese translation

['ɔːlsəʊ 'æktid]
['ɔːlsəʊ 'æktid]
cũng hành động
also act
also behave
also take action
cũng đóng vai trò
also serve
also play a role
also act
also play a part
play a role as well
cũng đóng
also plays
also closes
also starred
also acted
also shut down
too played
cũng hoạt động
also perform
also works
also acts
also operates
is also active
also functions
works too
work as well
also runs
also behaves
cũng đã diễn
has also acted
còn hành động
also act
longer act
also take action
cũng hành xử
also behave

Examples of using Also acted in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In the olden days when there were no refrigeration techniques, the use of spices in dishes also acted like preservatives.
Trong những ngày xa xưa khi không có kỹ thuật điện lạnh, việc sử dụng các loại gia vị trong các món ăn cũng đóng vai trò như chất bảo quản.
She also acted this way in my hometown
Cô ấy cũng hành xử theo cách này ở quê tôi
These young men not only served as purveyors of a society's further growth and wealth but also acted as protectors.
Những người đàn ông trẻ này không chỉ phục vụ như những người cung ứng cho sự phát triển cao hơn của xã hội và sự giàu có mà còn hành động như những người bảo vệ.
But Aria was also acted quite professionally; she did not
Nhưng Aria cũng hành xử khá là chuyên nghiệp;
He also acted as a mediator between the government and Chilean companies.
Ông cũng đã hành động như một trung gian hòa giải giữa chính phủ và các công ty Chilê.
Mona also acted in several plays, among which were Le'b Eyal, Ya Messafer Wahdak,
Mona cũng diễn xuất trong một số vở kịch, trong đó có Le' b Eyal,
He also acted in the movies:“Ronin Pop”,“A Company Man”,“Take My Hand”.
Cậu ấy cũng diễn xuất trong một số bộ phim điện ảnh:“ Ronin Pop”,“ A Company Man”,“ Take My Hand”.
In 2010 she also acted in RCN's Amor Sincero based on her life.
Trong năm 2010, cô cũng đã hành động trong Amor Sincero của RCN dựa trên cuộc sống của cô.
soldaderas was Margarita Neri, who not only fought in the war, but also acted as a commander.
người không chỉ chiến đấu mà còn đóng vai trò là một nhà chỉ huy.
To Sir With Love" was initially recorded by Lulu(with the Mindbenders, who also acted in the film).
To Sir With Love" ban đầu được Lulu hát với Mindbender, người cũng diễn xuất trong phim.
Dinorah and Nereyda also acted.
Dinorah và Nereyda cũng diễn.
Alphabet Inc also acted on FireEye's claims and removed hundreds of
Alphabet Inc cũng hành động dựa trên tuyên bố của FireEye
Ralph Anderl, who also acted as the model during the photo shoot, was so taken
người cũng đóng vai trò như các mô hình trong quá trình chụp ảnh,
that Jack Ruby also acted alone when he killed Oswald before he could stand trial.
Jack Ruby cũng hành động một mình khi giết Oswald trước ngày xét xử.
For years, the evil party not only totally violated the spirit of the Olympics, but also acted more brutally than even the Nazis, which is unimaginable to most people.
Trong nhiều năm qua, đảng tà ác không những phá hoại tinh thần Thế vận hội, mà còn hành động tàn độc hơn cả Đức Quốc Xã, đó là điều mà không ai tưởng tượng được.
alone in shooting Kennedy, and that Jack Ruby also acted alone when he killed Oswald before he could stand trial.
Jack Ruby cũng hành động một mình khi ông giết Oswald trước ngày xét xử.
BoBoiBoy. She also acted as BoBoiBoy's character in the movie BoBoiBoy: The Movie.
BoBoiBoy cô ấy cũng hành động như Một nhân vật trong phim BoBoiBoy: The Movie.
He also acted in an ambassadorial role for the club, when he travelled to Hong Kong in 2006
Ông cũng đã hoạt động với vai trò là một đại sứ của đội bóng,
Cash also acted in, and wrote and sang the opening theme for, a 1961 film
Anh ấy cũng tham gia và viết và hát chủ đề mở đầu,
He also acted in and wrote and sang the opening theme for the 1961 film Five Minutes to Live,
Anh ấy cũng tham gia và viết và hát chủ đề mở đầu,
Results: 61, Time: 0.0627

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese