She also has acted in a few movies including Shark Zone, released in 2003.
Cô cũng đã tham gia một số bộ phim bao gồm Shark Zone, phát hành năm 2003.
Second, as an international financial center, Hong Kong has acted as a gateway for foreign investments flowing into China since the 1980s.
Thứ hai, là một trung tâm tài chính quốc tế, Hồng Kông đã hoạt động như một cửa ngõ cho các khoản đầu tư nước ngoài chảy vào Trung Quốc kể từ những năm 1980.
Song Joong-ki has acted in a lot of movies and drama, and each character he's
Song Joong Ki đã diễn xuất trong rất nhiều bộ phim,
Ali is a South Indian actor who has acted in more than 1000 films in the Telugu, Tamil
Ali là một Ấn Độ Nam diễn viên đã đóng trong hơn 1.000 bộ phim trong Telugu,
To my certain knowledge he has acted on behalf of three of the reigning houses of Europe in very vital matters.
Trái lại, anh ấy đã hoạt động thay cho ba gia đình trị vì ở châu Âu trong những vụ trọng đại.
He has acted in over 100 Tamil films as a comedian or in supporting roles.
Ông đã tham gia hơn 200 bộ phim điện ảnh Tamil trong vai trò một diễn viên hài hay trong vai phụ.
The 20-day EMA has acted as a major resistance on the upside since price broke below it on May 09 of this year.
Đường EMA 20 ngày đã đóng vai trò như ngưỡng kháng cự mạnh kể từ khi giá giảm xuống dưới mức này vào ngày 09.05 năm nay.
Lawrence has acted in numerous film roles
Lawrence đã đóng nhiều phim
Amoateng has acted in movies such as I Sing of a Well, Incomplete, Consequences,
Amoateng đã diễn xuất trong các bộ phim như I Sing of a Well,
The state of Arizona has acted decisively following the fatal accident involving a self-driving Uber and a pedestrian last week.
Tiểu bang Arizona, Mỹ đã có động thái quyết liệt sau vụ tai nạn chết người liên quan đến chiếc xe tự hành Uber và người phụ nữ băng qua đường vào tuần trước.
Chemostratigraphy also has acted as a check on other sub-fields of stratigraphy such as biostratigraphy and magnetostratigraphy.
Hóa địa tầng cũng đã hoạt động như một bài kiểm tra trên các lĩnh vực phụ khác của địa tầng như thư sinh địa tầng và từ địa tầng.
Since then, she has acted in many regional films and is a known face in the Punjabi,
Kể từ đó, cô đã tham gia nhiều bộ phim của khu vực
So far Suraj has acted in more than 100 films and have played the
Cho đến nay, Suraj đã đóng trong hơn 200 bộ phim và đóng vai chính trong phim Duplicate
Their daughter, Lisa Fugard, who has acted in some of her father's plays, such as My Children!
Lisa Fugard, con gái của họ, người đã diễn xuất trong một số vở kịch của cha cô, như My Children!
The 20-day EMA has acted as a major resistance on the upside since price broke below it on May 09 of this year.
Đường EMA 20 ngày đã đóng vai trò như một ngưỡng cản lớn về mặt tăng điểm kể từ khi giá giảm xuống dưới mức ngày 09 tháng 5 năm nay.
Since World War II, it has acted as the"world's most exclusive hotel," hosting heads of state,
Kể từ Thế chiến II, nó đã hoạt động như“ khách sạn độc nhất thế giới”,
He has acted in several television series in Argentina such as Okupas, Sol Negro,
Anh đã tham gia nhiều bộ phim truyền hình tại Argentina
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文