ARE CRYING in Vietnamese translation

[ɑːr 'kraiiŋ]
[ɑːr 'kraiiŋ]
khóc
cry
weep
tears
đang khóc
cry
weep
is crying
was weeping
tearing
sobbing
đang kêu gào
are crying
was screaming

Examples of using Are crying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
My mother and father are crying too.
Cả mẹ và anh trai tôi cũng khóc.
so you are crying for spilled milk.
cho nên ông đang kêu khóc vì sữa đổ.
And a boy and a girl are crying.
Có một bé trai và một bé gái đều khóc.
They said,“You're crying!
Ông bảo tôi:“ Ông khóc đi!
For all of us who are crying.
Đối với tất cả những ai đang than khóc.
Those who are discarded are crying.
Những người bị thải loại, họ đang khóc.
The women and children are crying.
Phụ nữ và trẻ em đang than khóc.
Everywhere you go, people are crying.
Anh đi đến bất kì đâu, chúng đều khóc thét.
That people are dying, orphans are crying.
Chúng chết rồi dân phải than phải khóc.
Happy are you people that are crying now.
Hạnh phúc cho các con là những người bây giờ đang than khóc.
My bank account are crying.
Túi tiền của tôi đang khóc đây.
Because I walk in here and people are crying in your hallway.
Vì tôi vào đây và thấy người ta khóc lóc ngoài hành lang.
Both of us are crying.
Một người trong chúng ta là khóc.
Some of us are crying.
Một người trong chúng ta là khóc.
Mother cow and calf are crying after being separated.
Những con bò mẹ và bê con đã la khóc khi bị chia ly.
It's not only me we BOTH are crying.
Không chỉ có mình hai người họ đang khóc.
You know what? They're crying.
Các biết không? Chúng đang gào thét.
Five minutes later you're crying.
Không Quá 5 Phút, Bạn Sẽ Khóc.
If you are crying because you are bereft of one in whom you have invested a great deal of affection,
Nếu bạn khóc vì bạn vừa bị mất một người mà bạn đã đầu
Most of the time, people who are crying or upset just need someone to listen to them.
Hầu hết trong mọi thời điểm, người đang khóc hoặc đang buồn chỉ muốn được người khác lắng nghe.
Results: 303, Time: 0.0456

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese