ARE EXPLORED in Vietnamese translation

[ɑːr ik'splɔːd]
[ɑːr ik'splɔːd]
được khám phá
was discovered
be explored
been uncovered
was rediscovered
get discovered
undiscovered
get to explore
unexplored
đã được tìm hiểu

Examples of using Are explored in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They're being explored and depicted in movies,
Họ đang được khám phá và miêu tả trong phim,
The second lower level was explored in autumn 2002.
Tầng thấp thứ hai được khám phá vào mùa thu năm 2002.
Still, human beings are exploring for more possibilities.
Vẫn, con người được khám phá cho khả năng hơn.
We are exploring a new range of security and diplomatic measures".
Chúng tôi đang tìm một loạt các biện pháp ngoại giao và an ninh mới.”.
But Google and Facebook are exploring ways of changing that-for everyone.
Tuy nhiên, Google và FaceBook đang tìm cách thay đổi điều đó- cho tất cả mọi người.
His specialty was exploring how the brain stores events.
Chuyên ngành của ông là khám phá cách bộ não lưu giữ các sự kiện.
One moment you might be exploring a medieval church.
Một khoảnh khắc, bạn có thể đang khám phá một nhà thờ Trung cổ.
HP is exploring ways to leverage webOS software.”.
HP vẫn đang tìm cách để tận dụng phần mềm webOS".
It is exploring new opportunities in software and automobiles.
Đó là khám phá những cơ hội mới trong phần mềm và ô tô.
Next is exploring the pusuk Monkey Forest.
Tiếp theo là khám phá Rừng Khỉ pusuk.
This new small team will be exploring many different applications.
Nhóm nhỏ mới này đang khám phá nhiều ứng dụng khác nhau.
One potential avenue of research is exploring optical methods;
Một con đường tiềm năng của nghiên cứu là khám phá các phương pháp quang học;
Wow, that's what I was exploring for, what a material!
Wow, đó là những gì tôi đang tìm kiếm, một chất liệu!
I'm exploring new styles.
Con đang khám phá phong cách mới.
We have been exploring the idea.
Bọn ta đã và đang khám phá một ý tưởng. Biết rồi.
We have been exploring the idea.
Bọn ta đã và đang khám phá một ý tưởng.
It's exploring, learning about
Đó là khám phá, tìm hiểu
I've been exploring for a little bit for any.
Tôi| Tôi đã} đang khám phá{ một chút| một chút| một chút} cho bất kỳ.
I've been exploring for a bit for any high.
Tôi| Tôi đã} đang khám phá{ một chút| một chút| một chút} cho bất kỳ.
Creativity is not just about exploring but is exploring within a context;
Sáng tạo không chỉ là khám phá mà còn là khám phá trong một bối cảnh;
Results: 77, Time: 0.0497

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese