ARE NOT GOING TO CHANGE in Vietnamese translation

[ɑːr nɒt 'gəʊiŋ tə tʃeindʒ]
[ɑːr nɒt 'gəʊiŋ tə tʃeindʒ]
sẽ không thay đổi
will not change
would not change
will not alter
not gonna change
will never change
shall not change
is not going to change
's not gonna change
should not change
will not vary

Examples of using Are not going to change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He told a press conference on Tuesday:"Three days or four days are not going to change a whole lot, but these two games are a great chance to improve things and prove to ourselves we can continue in the vein against
Solskjaer nói trong một cuộc họp báo vào hôm nay:“ 3 hay 4 ngày sẽ không thay đổi nhiều, nhưng 2 trận tới là một cơ hội tuyệt vời để cải thiện mọi thứ
their action has been against those groups, so on the face of it the Russians could be entering into this arrangement on the basis that they are not going to change their behaviour at all.
trên mặt của nó người Nga có thể được nhập vào sự sắp xếp này trên cơ sở đó họ sẽ không thay đổi hành vi của họ cả.
I am not going to change my style.
Tôi sẽ không thay đổi phong cách.
I am not going to change what I do.
Tôi sẽ không thay đổi những gì tôi đã làm.
I am not going to change my team completely.
Tôi sẽ không thay đổi lối chơi của toàn đội.
And you are NOT going to change my mind.".
Và anh sẽ không thay đổi ý của tôi được đâu.".
I am not going to change what I have done so far.
Tôi sẽ không thay đổi những gì tôi đã làm.
The world's not going to change just because you want it to..
Thế giới sẽ không thay đổi chỉ vì con muốn nó như vậy.
And also, it's not going to change any time too soon.
Và điều đó sẽ không thay đổi trong một sớm một chiều.
I am not going to change my mind.
Mẹ sẽ không thay đổi ý định của mình đâu.
This is the way I am, I am not going to change.
Tôi là thế đấy và tôi sẽ không thay đổi.
One thing I can assure is that I am not going to change.
Có một điều chắc chắn rằng, tôi sẽ không thay đổi.
We're all screwed now… He's not going to change his mind.
Chúng ta nao núng cả rồi… Ngài ấy sẽ không thay đổi suy nghĩ đâu.
You aren't going to change the game.
MU sẽ không thay đổi lối chơi.
The schools aren't going to change.
Các trường sẽ không thay đổi.
Most of those factors aren't going to change in the foreseeable future.
Hầu hết các yếu tố đó sẽ không thay đổi trong tương lai gần.
I am NOT going to change this.
Tôi sẽ không thay đổi điều này.
People aren't going to change simply because you want them to..
Người ta sẽ không thay đổi chì vì bạn muốn họ thay đổi..
We aren't going to change things quickly.
Chúng tôi sẽ không thay đổi mọi thứ nhanh chóng.
We aren't going to change philosophy.
Chúng tôi sẽ không thay đổi triết lý của mình.
Results: 71, Time: 0.0479

Are not going to change in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese