With detractors arguing the deployment of troops to Yonagunijima is not simply a local issue but an issue that affects national defense policy.
Những kẻ gièm pha nói rằng việc triển khai quân đội đến Yonagunijima không đơn giản là một vấn đề địa phương mà ảnh hưởng đến chính sách quốc phòng quốc gia.
They found that adolescents who frequently witnessed their parents arguing or engaging in other forms of conflict experienced lower self-efficacy later on.
Họ phát hiện ra rằng thanh thiếu niên thường xuyên chứng kiến cha mẹ mình cãi nhau hoặc tham gia vào các hình thức xung đột khác sẽ có hiệu quả thấp hơn về sau.
Apple, for its part, has spent the last eight years arguing that app buyers don't have the legal right to sue at all.
Trong 8 năm qua, Apple đã nói rằng những người mua app này không có quyền( về mặt pháp lý) để khởi kiện.
Arguing that it is by his labor that mankind survives,
Biện luận rằng chính bởi sự lao động của mình
Because my dad told me to go to my room and watch TV. Well, my dad and Lisa were arguing, but I didn't hear too much.
À, bố cháu và Lisa cãi nhau, nhưng cháu không nghe được nhiều vì bố bảo cháu về phòng và xem tivi.
The military has also supported the relaxed controls, arguing that the changes will make it easier to arm foreign allies.
Quân đội Mỹ cũng ủng hộ nới lỏng kiểm soát, họ cho rằng, sự thay đổi này sẽ giúp cho việc xuất khẩu vũ khí cho đồng minh trở nên dễ dàng hơn.
Then I don't wanna waste it arguing on the phone. If I'm gonna be his parent for one day.
Con không muốn lãng phí thời gian cãi nhau trên điện thoại. Nếu con là bố của nó trong một ngày.
Washington has asked countries to reject Huawei technology in the development of new mobile phone networks, arguing that it could be vulnerable to Chinese eavesdropping.
Washington đã yêu cầu các nước bác bỏ công nghệ Huawei trong việc phát triển mạng điện thoại di động mới, nói rằng nó có thể dễ bị Trung Quốc do thám.
(Ferrara found this position pinched and ridiculous, arguing,“There were sails then, right?”).
( Ferrera gọi thứ lập luận đó là hết sức nực cười, và cãi lại rằng,“ Hồi đó có vải buồm mà, phải không?”).
The Republican Jewish Coalition defended Trump, arguing that the president was speaking about people being disloyal to themselves rather than to Israel.
Liên minh Do Thái Cộng Hòa đã bảo vệ Tổng thống Trump, họ cho rằng Tổng thống đang nói về những người không trung thành với chính họ hơn là với Israel.
and we ended up arguing on the way there and on the way back.
cuối cùng chúng tôi cãi nhau trên đường và trên đường về.
For most of its 2,000-year history, the Catholic Church only permitted burial, arguing it best expressed the Christian hope of resurrection.
Trong phần lớn 2,000 năm lịch sử, Giáo hội Công Giáo chỉ cho phép chôn cất, nói rằng đây là cách tốt nhất để bày tỏ sự ước muốn phục sinh.
You may go on and on arguing, but you are never going to win.
Đôi khi cậu không thể nhịn và cãi lại, nhưng không bao giờ chiến thắng.
Arguing that the way to be more productive is to take more breaks.
Họ cho rằng cách để có hiệu suất hơn là nên có nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn.
because they're not specifically about arguing.
họ không phải là về arguing.
Heather Swan married on Friday 13th in 2008 but the pair split up later after arguing throughout their honeymoon.
tháng 5/ 2008 nhưng họ đã chia tay sau khi cãi nhau trong suốt tuần trăng mật.
Often arguing with adults or refusing to comply with adults' rules or requests.
Thường xuyên cãi lại người lớn hoặc từ chối tuân theo các quy tắc hoặc yêu cầu của người lớn.
But some are going on the offensive, arguing that new manufacturing sites can actually boost quality and creativity.
Tuy nhiên, một số bắt đầu lại có quan điểm ngược lại, họ cho rằng những địa điểm sản xuất mới có thể sẽ khuyến khích được chất lượng và tính sáng tạo.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文