BUT DON'T KNOW in Vietnamese translation

[bʌt dəʊnt nəʊ]
[bʌt dəʊnt nəʊ]
nhưng không biết
but do not know
but it is not known
but not sure
but no idea
but unknown
but never knew
but are unaware
but learns
but i don't understand
nhưng chưa biết
but do not know
but it was not known
but are unsure
but have no idea
nhưng không hiểu
but do not understand
but i don't know
i cannot understand
but i wonder
nhưng không chắc
but aren't sure
but it is unlikely
but are unsure
but don't know
but it is doubtful
but not certain
but it is uncertain
nhưng không rõ
but it is not clear
but it is unclear
but did not know
but it is unknown
but are unsure

Examples of using But don't know in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But don't know how to upload videos.
Nhưng bạn không biết cách tải video như thế nào.
But don't know it's name.
Nhưng chúng ta đâu biết tên nó.
But don't know for how long. I am.
Nhưng không biết được bao lâu. Tao nữa.
People will want to help you, but don't know what you need.
Ai cũng sẽ muốn giúp đỡ bạn, nhưng họ không biết bạn cần gì.
It may have burnt out but don't know.
Có thể bị bỏng mà không biết.
Want to travel solo, but don't know where to go?
Bạn muốn đi du lịch một mình nhưng không biết phải đi đâu?
Wanting to mount your TV on the wall, but don't know how?
Bạn muốn lắp đặt tivi lên tường nhưng không biết phải làm sao?
Wanna buy a sex toy but don't know how?
Bạn muốn đặt mua đồ chơi tình dục mà không biết phải làm thế nào?
Want to reach more customers- but don't know how?
Bạn muốn tiếp cận được nhiều khách hàng hơn nhưng chưa biết phải làm thế nào?
They know they need to do something, but don't know what.
Họ biết rằng họ cần làm cái gì đó, nhưng họ không biết làm sao.
They want to support their partner but don't know what to do..
Họ muốn hỗ trợ đối tác của họ nhưng không biết phải làm gì.
You resemble someone but don't know who.
Cảm giác ngươi có vẻ giống một người, nhưng không biết là ai.”.
Do you want to study in the U.S., but don't know how?
Bạn muốn học tập tại Mỹ? nhưng chưa biết phải làm sao?
May 18- Do you aspire to own your own business but don't know where to start?
Bạn muốn tự kinh doanh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
If you have been hearing Eilish's name, but don't know much about her, here's what you need to know:.
Trong trường hợp bạn đã biết chỉ số BMI của mình nhưng không hiểu lắm về nó, thì đây là những điều bạn cần biết.
Have you been dreaming of becoming a professional photographer but don't know where to start?
Bạn ước mơ trở thành một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
Have you thought about buying a home but don't know if it makes financial sense?
Bạn đã bao giờ nghĩ về việc mua một ngôi nhà nhưng không chắc chắn liệu nó có đáng để vung tiền không?.
Want your wedding to be just perfect but don't know where to start?
Bạn muốn tiệc cưới của mình thật hoàn hảo nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu?
I have had patients who don't feel well but don't know why.
Cũng có những bệnh nhân biết rằng mình không khỏe, nhưng không hiểu lý do tại sao.
Th March, 2017So planning a trip to India but don't know where to go?
March 6, 2019 Bạn đang lên kế hoạch du lịch cho năm mới nhưng chưa biết đi đâu?
Results: 395, Time: 0.0623

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese