CAN'T GET OUT in Vietnamese translation

[kɑːnt get aʊt]
[kɑːnt get aʊt]
không thể ra khỏi
can't get out
can't leave
not be able to get out
could not go out
unable to get out
cannot come out
không thể thoát ra
cannot escape
can't get out
unable to escape
can't get rid
cannot be relieved
cannot be released
not be able to exit
not be able to escape
không thể ra ngoài
can't go out
can't get out
can't come out
not be able to go out
không thể thoát khỏi
unable to escape
not be able to escape
cannot escape
can't get rid of
can't get out
can't run from
can't outrun
could not break out
failed to break out
can never escape
không ra được
not get out
không thể ra được
can't get out
không thoát ra được
can't get out
không thể rời khỏi
unable to leave
not be able to leave
can't leave
can't get out
don't leave
cannot deviate from
failed to depart
fails to leave
không thể có được ra khỏi
can not get out
not be able to get out

Examples of using Can't get out in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I can't get out of here before 11 p. Yes.
Tôi không thể rời khỏi chỗ này trước 11 giờ Ừ.
We can't get out.
Không thể ra được.
The Cuervos can't get out of the hole they're in.
Đội Cuervos không thể thoát khỏi cái hố của mình.
I can't get out, but right now you still can..
Anh không thể ra ngoài, nhưng em thì vẫn có thể..
Absolutely trapped in a conversation he can't get out of.
Hoàn toàn bị mắc kẹt trong một cuộc trò chuyện mà cậu không thể thoát ra được.
Once there… there is nobody and you can't get out either.
Khi bạn ở đó… không có ai cả và bạn cũng không thể thoát ra.
Nick thought“If I can't get out, I will freeze to death in here,”.
Nick nghĩ: nếu mình không ra được đây, mình sẽ chết cóng.
Those who can't get out.
Những người không thoát ra được.
They can't get out.
Họ không thể ra được.
If we can't get out of island by midnight.
Nếu chúng ta không thể rời khỏi đảo trước nửa đêm.
We can't get out of this.
Mình không thể thoát khỏi đây được.
You can get in here but you can't get out.
Cô có thể vô đây nhưng cô không thể ra ngoài.
The flies crawl in, but they can't get out.
Những con ruồi sẽ chui vào, nhưng lại không thể thoát ra được.
It may be a brainstrain, but you can't get out of it.".
có thể là một brainstrain, nhưng bạn không thể có được ra khỏi nó".
Danny I can't get out.
Danny Mẹ không ra được.
Don't worry. They can't get out.
Đừng lo. Họ không thoát ra được đâu.
It can't get out.
không thể ra được!
The door slams behind him and he can't get out.
Cánh cửa đột nhiên khóa lại sau lưng anh ta và chúng tôi không thể ra ngoài.
You are in it, and you can't get out of it.
Bạn sống trong đó, và không thể thoát khỏi nó.
He's having a relationship crisis and can't get out of Long Island.
Ông ta đang có việc nghiêm trọng và không thể rời khỏi Long Island.
Results: 311, Time: 0.0688

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese