CANNOT DENY THAT in Vietnamese translation

['kænət di'nai ðæt]
['kænət di'nai ðæt]
không thể phủ nhận rằng
can not deny that
no denying that
it is undeniable that
irrefutably that
không thể chối bỏ rằng
cannot deny that
không thể phủ nhận điều đó
can't deny that
no denying that

Examples of using Cannot deny that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We cannot deny that there are people who persist in sins that damage the fabric of our coexistence and community:“I also think of the heart-breaking drama of drug abuse, which reaps profits
Chúng ta không thể chối bỏ rằng có những người vẫn tiếp tục trong tội lỗi đang làm nguy hại đến nền tảng của việc sống chung
The critics of Proudhon cannot deny that Proudhon also perceives an inner connection between the facts of poverty and of property, as he proposes to abolish property on account of this connection, in order to abolish poverty.
Sự phê phán không thể phủ nhận rằng ngay Proudhon cũng thừa nhận có mối liên hệ nội tại giữa hai sự thực là sự nghèo nàn và tài sản tư hữu, và chính do có mối liên hệ nội tại đó mà ông yêu cầu xóa bỏ tài sản để tiêu diệt sự nghèo nàn.
We cannot deny that there are people who persist in sins that damage the fabric of our coexistence and community:“I also think of the heart-breaking drama of drug abuse,
Chúng ta không thể chối bỏ rằng có người cứ phạm tội gây tác hại cho cơ cấu chung sống và cộng động cùa
the Elijah Interfaith Institute's director, issued a statement about the intent of the project, saying:"We cannot deny that in the books of many religions you can find texts that are not very open,
Giáo sư Tiến sĩ Alon Goshen- Gottstein phát biểu:“ Chúng tôi không thể phủ nhận rằng trong các kinh sách của nhiều tôn giáo khác nhau, bạn có thể
You cannot deny that the Bible has a power- to save men from sin, to bring men peace and hope and joy, to lift men up to God- that all other books taken together do not possess.
Cậu không thể phủ nhận là Thánh Kinh vốn có quyền năng cứu rỗi người ta khỏi tội, đem bình an hi vọng và niềm vui đến cho họ, nâng con người ta lên cao để đến được với Đức Chúa Trời mà tất cả các quyển sách khác gộp chung lại vẫn không thể nào làm được.
Today, our Church relies on these as historical statements and cannot deny that King David wrote the Psalms to praise and glorify God; also for the generations of
Hôm nay Giáo Hội của chúng con dựa vào đó, là những điều của lịch sử mà không thể nào từ chối được việc của vua David đã viết Thánh Vịnh ngợi ca
You cannot deny that the Bible has a power-to save men from sin, to bring men peace and hope and joy, to lift men up to God-that all other books taken together do not possess.
Cậu không thể phủ nhận là Thánh Kinh vốn có quyền năng cứu rỗi người ta khỏi tội, đem bình an hi vọng và niềm vui đến cho họ, nâng con người ta lên cao để đến được với Đức Chúa Trời mà tất cả các quyển sách khác gộp chung lại vẫn không thể nào làm được.
business reports, all the way up to more significant acts such as online business meetings and transactions, one cannot deny that computers are an essential part in our daily lives.
các cuộc họp kinh doanh trực tuyến và các giao dịch, một trong những không thể phủ nhận rằng máy tính là một phần lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.
typing our homework and business reports, up to more important acts like online business meetings and transactions, one cannot deny that computers are a big part in our daily lives.
các cuộc họp kinh doanh trực tuyến và các giao dịch, một trong những không thể phủ nhận rằng máy tính là một phần lớn trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.
Surely,” wrote Pope Siricius in 392,“we cannot deny that Your Reverence was perfectly justified in rebuking him on the score of Mary's children, and that you had good reason to be horrified at the thought that another birth might issue from the same virginal
Chắc chắn,” Đức Giáo Hoàng đã viết Siricius trong 392,“ chúng ta không thể phủ nhận rằng tôn kính của bạn là hoàn toàn hợp lý trong quở trách anh trên số điểm của trẻ em của Mary,
She could not deny that Jen was very good in the part.
không thể phủ nhận rằng Jen diễn vai này rất tốt.
Even Charles can't deny that.
Rachel cũng không thể phủ nhận điều đó.
Hmm. he couldn't deny that he had a slightly lifeless face.
Hmm, cậu không thể phủ nhận rằng mình có một khuôn mặt khá thiếu sinh khí.
Roger couldn't deny that.
Jerry không thể phủ nhận điều đó.
You can not deny that your physique does speak.
Bạn không thể phủ nhận rằngthể của họ làm.
We can't deny that either.
Chúng ta cũng không thể phủ nhận điều đó.
I could not deny that you make some very valid points.
Bạn không thể phủ nhận rằng họ đã giành được 1 điểm rất xứng đáng.
I can't deny that.
Cha không thể phủ nhận điều đó.
I can't deny that.
Tôi không thể phủ nhận điều đó.
She has courage, you can't deny that.
Ngươi can đảm đấy, không thể phủ nhận điều đó.
Results: 79, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese