CANNOT PROVE THAT in Vietnamese translation

['kænət pruːv ðæt]
['kænət pruːv ðæt]
không thể chứng minh rằng
can not prove that
was unable to prove that
cannot demonstrate that
cannot show that
do not prove that
không thể chứng tỏ rằng
cannot prove that

Examples of using Cannot prove that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
or(iv) is a counterfeit ticket; or(v) the passenger cannot prove that they are the person named on the ticket.
Hành khách không chứng minh được rằng chính mình là người đứng tên trong ô“ Họ tên Hành khách”.
Long could not prove that the remains found belong to Anastasia.
Long không thể chứng minh rằng hài cốt được tìm thấy thuộc về Anastasia.
These types of studies can not prove that the eggs caused anything.
Họ không thể chứng minh rằng trứng gây ra bất cứ điều gì.
Therefore, they can't prove that the defendant committed a crime.
Vì vậy, chúng không thể chứng minh rằng.
But then again, you can't prove that I will, either.
Nhưng một lần nữa, Các anh cũng không thể chứng minh rằng tôi sẽ làm được.
It can't prove that Japan's full of weirdos… right?
Điều đó không thể chứng minh rằng Nhật Bản toàn những người lập dị… đúng không?.
But we can't prove that.
But we can't prove that.
Ta không chứng minh được điều đó.
But they can't prove that.
You can't prove that Zeus doesn't exist either?
Bạn có thể chứng minh rằng thần Zeus không hề hiện hữu?
The ACLU has no right to sue because it can't prove that there has been or will be a
ACLU không có quyền khởi kiện vì nó không thể chứng minh rằng đã có
Hawking has said;"One can't prove that God doesn't exist, but science makes God unnecessary.".
Hawking đã nói:" Người ta không thể chứng minh rằng Thiên Chúa không tồn tại, nhưng khoa học làm cho Thiên Chúa trở thành không cần thiết.".
The study- an analysis of data from 21 separate studies- can't prove that e-cigarette use actually causes young people to smoke pot.
Nghiên cứu- phân tích dữ liệu từ 21 nghiên cứu riêng biệt- không thể chứng minh rằng việc sử dụng thuốc lá điện tử thực sự khiến những người trẻ tuổi hút thuốc.
These images alone could not prove that liquid water existed beneath the moon's surface.
Chỉ riêng những bức ảnh này không thể chứng minh rằng chất lỏng nước đã tồn tại bên dưới bề mặt mặt trăng.
But we can't prove that it will rise in the same way we can prove that two plus two is four.
Nhưng chúng ta không thể chứng minh rằng nó sẽ mọc theo cách chúng ta chứng minh hai cộng hai bằng bốn.
They can not prove that high salt intake causes stomach cancer, only that the two are strongly associated.
Họ không thể chứng minh rằng lượng muối cao gây ra ung thư dạ dày, chỉ có hai người có liên quan mạnh mẽ.
After gathering the facts I can't prove that Bitclub network is a scam beyond a shadow of a doubt.
Sau khi thu thập các sự kiện tôi không thể chứng minh rằng Bitclub Network là một trò lừa đảo bên cạnh cái bóng của sự nghi ngờ.
But they couldn't prove that LQG and the Brownian map were in fact compatible with each other.
Nhưng họ không thể chứng minh rằng LQG và bản đồ Brown trên thực tế tương thích với nhau.
After two interviews, Hopper said, agents could not prove that Mateen was connected to any terrorist groups.
Hopper cho biết, sau hai cuộc thẩm vấn, FBI không thể chứng minh rằng Mateen có liên hệ với bất kỳ nhóm khủng bố nào.
But the researchers couldn't prove that the gaps between these prime pairs are always less than some particular finite number.
Nhưng các nhà nghiên cứu không thể chứng minh rằng khoảng cách giữa các cặp nguyên tố này luôn nhỏ hơn một số số hữu hạn cụ thể..
Results: 56, Time: 0.0365

Cannot prove that in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese