PROVE in Vietnamese translation

[pruːv]
[pruːv]
chứng minh
prove
demonstrate
proof
show
evidence
substantiate
justify
chứng tỏ
proves
shows
demonstrates
testifies
tỏ ra
show
appear
seem
prove
express
demonstrate
reveal
said
made manifest
prove

Examples of using Prove in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Certainly they prove nothing.
Chúng chẳng chứng tỏ được gì.
How have you seen this prove true in your life?
Làm thế nào điều này đã được chứng minh là đúng trong cuộc sống của bạn?
Will prove my words.
Tôi sẽ chứng minh những lời.
Prove These 4 Things!
Thử 4 điều này xem!
The hard facts prove that Japan is a monster, a devil.
Thực tế đã chứng tỏ Nhật Bản là quái vật, là quỷ dữ.
Many will prove to be short-lived.
Nhiều bạn sẽ thấy nó ngắn.
Asta prove that even after we found solutia.
Asta sẽ chứng minh rằng ngay cả sau khi chúng tôi tìm thấy solutia.
It read-“Prove to me this chair doesn't exist”.
Chúng ta đã học, bạn hãy chứng minh cái ghế này không tồn tại".
And I could prove that to you in a number of ways.
Bạn có thể chứng minh cho họ bằng nhiều cách.
Prove that you could do the job.
Cho thấy bạn có thể làm công việc.
Now you're gonna have to prove it. Good. Yes.
Giờ cậu sẽ phải chứng minh điều đó. Có. Tốt.
Prove to my old man I'm not the piece of shit he thinks I am.
Để chứng tỏ với ông già tao không phải loại rác rưởi.
Let's prove that not-really-FBI-Agent Ben Shafer was working for Reiden.
Chúng ta sẽ chứng minh Ben Shafer không phải đặc vụ FBI.
Then prove that.
And Buddha really prove divine beings have been influencing.
Và Đức Phật thực sự là chứng minh các sinh vật thần thánh đã ảnh hưởng.
You know, prove to you I could be a part of this.
Mẹ biết đấy, để chứng tỏ rằng con có thể làm được việc.
We still have to do a small thing like prove it, Kurt.
Ta vẫn phải làm việc nhỏ là chứng minh điều đó, Kurt.
And we will prove Enric just how far we can go.
Và ta sẽ cho Enric thấy ta có thể tiến xa đến đâu.
But I would rather you prove me wrong by checking it out.
Nhưng thà các anh cho tôi thấy mình sai bằng cách đến đó kiểm tra.
Let him prove himself first and then we can talk?
Để cậu ta tự chứng tỏ đi, rồi ta nói chuyện, được chứ?
Results: 8608, Time: 0.096

Top dictionary queries

English - Vietnamese