THINGS THAT CANNOT in Vietnamese translation

[θiŋz ðæt 'kænət]
[θiŋz ðæt 'kænət]
những thứ không thể
things that can't
the stuff that can't
những điều không thể
impossible
things that cannot
impossibility
những việc không thể
things that cannot

Examples of using Things that cannot in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Did You Know That Your Dog's Nose Can Smell The Past, The Future, And Even Things That Cannot Be Seen At All?
Mũi của một con chó có thể ngửi thấy quá khứ, tương lai và thậm chí cả những thứ không thể được nhìn thấy?
There are many things that cannot be explained, but nothing that cannot happen.
Có rất nhiều điều không thể giải thích được, nhưng không có gì là không thể xảy ra.
There are two things that cannot be made without closing your eyes- love and peace.”.
Có 2 điều không thể thực hiện mà không nhắm mắt: Tình yêu và hòa bình.
There are many things that cannot be refuted because the time has come;
Có rất nhiều điều không thể từ chối được bởi vì thời điểm đã đến;
This is a type of Clairvoyance Magic that makes the Rukh show things that cannot be seen, faraway places, and events of the past.
Đây là một dạng của phép thấu thị( Clairvoyance magic) khiến Rukh cho thấy những gì không thể nhìn được thậm chí ở những nơi rất xa, hay là trong quá khứ.
These are things that cannot be obtained quickly by reading books or sitting in a classroom;
Đây là những thứ không thể đạt được một cách nhanh chóng qua việc đọc sách hoặc ngồi trong lớp học;
the truth are three things that cannot remain hidden forever.
sự thật là ba điều không thể che giấu.
the truth are three things that cannot remain hidden forever.
sự thật là ba thứ không thể che lấp được lâu“.
In general, we strive for"good names," there are some things that cannot be evaluated as better or worse.
Nói chung, chúng tôi cố gắng để tìm“ tên tốt”, tuy nhiên có một số điều mà không thể được đánh giá là tốt hơn hoặc tệ hơn.
I say this because sometimes people say that‘everything is going to change,' and there are some things that cannot be changed.
Tôi nói điều này bởi vì đôi khi người ta nói rằng” tất cả mọi thứ sẽ thay đổi, và có một số điều không thể bị thay đổi.
bird picking up seeds, originating from the habits of eating things that cannot be touched(such as rice,
xuất phát từ những thói quen ăn những thứ không thể nào dùng tay bốc(
individual case at hand, and not demand any sets of rules again- there are things that cannot be regulated.".
xin đừng đòi hỏi bất kỳ những quy tắc nào nữa- Có những điều không thể điều chỉnh được.”.
Success in life is not about measuring the things that cannot be controlled, but rather about how people handle these situations
Thành công trong cuộc sống không liên quan tới việc đánh giá những việc không thể kiểm soát
as illusions begin to crumble, you begin to know things that cannot be described.
bạn sẽ bắt đầu biết những điều không thể miêu tả được.
But, some things that cannot happen in classical physics can occur in the real world which is described on a microscopic scale by quantum mechanics.
Nhưng, một số điều không thể xảy ra trong vật lí cổ điển lại có thể xảy ra trong thế giới thực tế được mô tả ở cấp độ vi mô bằng cơ học lượng tử.
These are things that cannot be obtained quickly by reading books or sitting in a classroom; Rather,
Đây là những thứ không thể đạt được một cách nhanh chóng qua việc đọc sách
We not only tend to compare things with one another but also tend to focus on comparing things that are easily comparable-and avoid comparing things that cannot be compared easily.
Chúng ta không chỉ có xu hướng so sánh mọi thứ với nhau, mà còn tập trung vào so sánh những thứ dễ dàng so sánh và luôn tránh so sánh những thứ không dễ so sánh.
We not only tend to compare things with one another but also tend to focus on comparing things that are easily comparable- and avoid comparing things that cannot be compared easily.
Chúng ta không chỉ có xu hướng so sánh mọi thứ với nhau, mà còn tập trung vào so sánh những thứ dễ dàng so sánh và luôn tránh so sánh những thứ không dễ so sánh.
it has reached the soul, as well as helping people to be sympathetic to the things that cannot be said,
giúp con người có thể cảm thông được với chính những thứ mà không thể nói ra,
the party is engaged in a“fierce” struggle involving seven grave threats that are now referred to in Chinese academic circles as the“seven things that cannot be spoken of”.
dọa nghiêm trọng mà bây giờ thường được nhắc đến trong giới học giả Trung Quốc là“ bảy điều không được bàn đến”.
Results: 51, Time: 0.0496

Things that cannot in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese