CLEAR AND CONSISTENT in Vietnamese translation

[kliər ænd kən'sistənt]
[kliər ænd kən'sistənt]
rõ ràng và nhất quán
clear and consistent
clearly and consistently
clarity , and consistency
rõ ràng và phù hợp
clear and consistent
clear and suitable
rõ ràng và kiên định

Examples of using Clear and consistent in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Following a re-examination procedure, the PRAC has confirmed its previous conclusion of May 2017 that there is no clear and consistent evidence of a difference in the incidence of inhibitor development between the two classes of factor VIII medicines used for treating haemophilia A: those derived from plasma and those made by recombinant DNA technology.
Sau quá trình tái đánh giá, PRAC đã xác nhận kết luận trước đây vào tháng 5/ 2017: Không có bằng chứng rõ ràng và nhất quán về sự khác biệt tỷ lệ phát triển chất ức chế giữa hai nhóm thuốc yếu tố VIII được sử dụng để điều trị hemophilia A: nhóm thuốc có nguồn gốc từ huyết tương nhóm thuốc sử dụng công nghệ DNA tái tổ hợp.
We have a clear and consistent government request process, which is no different in
Chúng tôi có một quy trình rõ ràng và kiên định đối với các yêu cầu từ chính phủ,
including identification of the engine's specific needs, clear and consistent information from the engine either in dynamometer tests
thể của động cơ, thông tin rõ ràng và nhất quán từ động cơ hoặc trong thử nghiệm lực kế
Good filter coffee is clean, clear, and consistent.
Bộ lọc( Filter) cà phê tốt cần sạch, rõ ràng và ổn định.
Limits must be clear and consistent!
Những giới hạn đặt ra phải rõ ràng và đồng nhất!
he was clear and consistent.
ông khá rõ ràng và kiên định.
Clear and consistent communication is the key to building and maintaining trust.
Giao tiếp rõ ràng và nhất quán là mấu chốt để xây dựng duy trì niềm tin.
It has a clear and consistent API and supports dozens of gateways.
Nó có một API rõ ràng và nhất quán  nó hỗ trợ hàng chục cổng thanh toán.
they're just clear and consistent.
chúng chỉ rõ ràng và nhất quán.
Naming conventions for unit test cases must be clear and consistent.
Việc đặt tên cho từng đoạn test phải thống nhất và rõ ràng.
Clear and consistent work processes, ensuring every job is done appropriately and scientifically.
Các quy trình làm việc rõ ràng và nhất quán, đảm bảo mỗi công việc sẽ được thực hiện thích hợp khoa học.
Việt Nam has expressed its clear and consistent stance on this subject repeatedly.
Việt Nam đã nhiều lần bày tỏ quan điểm rõ ràng và nhất quán về vấn đề này.
What to do instead: Set clear and consistent rules and consequences for your submissive.
Điều nên làm: Đặt ra các nguyên tắc rõ ràng và nhất quán  những hậu quả cho con.
Bitcoin Core has a pretty clear and consistent policy: no contentious hard forks.
Bitcoin Core có một chính sách khá rõ ràng và nhất quán: không có hard fork gây tranh cãi.
We need to build cities based on a clear and consistent definition of liveability.
Chúng ta cần xây dựng các thành phố dựa trên một định nghĩa rõ ràng và nhất quán về khả năng sống.
The attitude of the China towards this agreement is very clear and consistent.”.
Thái độ của Trung Quốc về vấn đề này là rất rõ ràng và nhất quán".
Here are two reasons why clear and consistent quotes of NAP are important.
Dưới đây là hai lý do giải thích tại sao các trích dẫn NAP chính xác và nhất quán lại quan trọng.
China's position on the THAAD issue has been clear and consistent, which remains unchanged.
Quan điểm của Trung Quốc về việc triển khai THAAD là rất rõ ràng và vẫn không thay đổi.
That way, you're able to communicate your main message in a clear and consistent way.
Bằng cách đó, bạn có thể truyền đạt thông điệp chính của mình một cách rõ ràng và nhất quán.
With this in mind, he argued the case for clear and consistent processes had never been greater.
Với suy nghĩ này, ông lập luận trường hợp cho các quy trình rõ ràng và nhất quán chưa bao giờ lớn hơn.
Results: 323, Time: 0.0437

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese