COMING AND GOING in Vietnamese translation

['kʌmiŋ ænd 'gəʊiŋ]
['kʌmiŋ ænd 'gəʊiŋ]
đến và đi
come and go
incoming and outgoing
arrival and departure
arriving and departing
getting to and
travel to and
comings and goings
passing to and
tới rồi đi
come and go
ra và
out and
off and
up and
forth and
made and
away and
apart and
open and
created and
ra and
sắp tới và
upcoming and
's coming and
ahead and
forthcoming and

Examples of using Coming and going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh, there will be more people coming and going.
Ồ, sẽ có thêm người đến rồi đi.
There was always folks coming and going.
Luôn có mọi người đến ở rồi đi.
He could see people coming and going.
Anh ấy rồi cũng sẽ thấy những người sẽ đến và sẽ đi.
We have seen him coming and going.
Chúng tôi thấy hắn ra vào.
A large staff of people always coming and going.
Một đám người làm cứ đến rồi đi.
He will see people coming and going.
Anh ấy rồi cũng sẽ thấy những người sẽ đến và sẽ đi.
Watch your thoughts, coming and going.
Hãy quan sát dòng suy nghĩ của bạn, đến rồi đi.
But he has seen all these people coming and going.
Anh ấy chứng kiến những người đó đến rồi đi.
he had seen many, many seasons coming and going; he had lived through all kinds of experiences, good and bad.
nhiều mùa tới rồi đi; người đó đã sống qua đủ mọi loại kinh nghiệm, tốt và xấu.
he had seen many, many seasons coming and going;
nhiều mùa tới rồi đi;
If we're lucky, we can see the ice-truck killer coming and going.
Nếu gặp may, chúng ta có thể phát hiện ra tên" sát nhân đông lạnh" đi đến và rời khỏi hiện trường.
been passing yourselves off as members, so… I suppose coming and going will be relatively simple.
nhiên… tôi chắc vào và ra khỏi đó sẽ khá đơn giản thôi.
All coming and going is just dreams,
Mọi việc tới và đi chỉ là mơ,
Several messages were coming and going, and I tried my best to not look at them.
Nhiều tin nhắn được gửi tới và đi, còn tôi thì cố hết sức để không nhìn vào chúng.
Is to use these energy lines that are coming and going throughout the land. Chinese practice of feng shui.
nó đến và đi rất phổ biến thuật phong thủy, là sử dụng các dòng năng lượng trên khắp mặt đất.
The problem has been coming and going and it has sometimes been working for months.
Vấn đề đã được sắp tới và đi  đôi khi nó đã được làm việc trong nhiều tháng.
will you mind leaving your present community, friends and established patterns of coming and going?
bạn bè các mô hình được sắp đặt để đến và đi không?
with clouds coming and going.
với những đám mây đến rồi đi.
Let me show you the path on which there is no coming and going.”.
Ðể ta chỉ cho ông con đường theo đó chẳng có đến và chẳng có đi.”.
her jeans version coming and going.
dù chúng có thể đến rồi đi.
Results: 241, Time: 0.0695

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese