COMMAND YOU in Vietnamese translation

[kə'mɑːnd juː]
[kə'mɑːnd juː]
lệnh bạn
command you
the order you
ra lệnh cho ngươi
command you
order you
truyền cho ngươi
command you
ra lệnh cho anh
am ordering you
quyền ra lệnh cho cậu
ra lệnh cho các con
chỉ huy bạn
ra lệnh cho cô
ordered her
commanded her
chỉ huy ngươi
ra lệnh cho ông
ordered him
commanded him

Examples of using Command you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I command you to obey me to the letter.
Ta ra lệnh cho ngươi nghe ta theo từng chữ một.
Dog, I command you to go back out there and fight.
Chó săn, ta ra lệnh cho ngươi quay ra đó và chiến đấu.
I command you to stop right there!
Ta ra lệnh cho ngươi đứng lại!
Then I will not so command you.
Vậy ta sẽ không ra lệnh cho ngươi.
In the names of all the gods, I command you to stop.
Nhân danh các hiệp sĩ. Ta ra lệnh cho ngươi ngừng lại.
Alright! As the Prince of Mahishmati, I command you.
Được rồi, là Hoàng tử của Mahishmathi, ta ra lệnh cho ngươi.
Along with all your minions, I command you, unclean spirit.
Cùng với tất cả tay sai của ngươi, Ta ra lệnh cho ngươi, linh hồn ô uế.
Alright! As the Prince of Mahishmathi, I command you.
Được rồi, là Hoàng tử của Mahishmathi, ta ra lệnh cho ngươi.
I command you to stop, now!
Hiện tại ta lệnh ngươi, dừng lại!
I command you to get Garzooka.
Ta ra lệnh cho các ngươi bắt Garzooka.
I command you to SPEAK!
Ta ra lệnh ngươi nói!
I command you to tell me.”.
Ta lệnh cho ngươi nói cho ta…".
I command you to tell me.”.
Ta ra lệnh cho các ngươi phải nói.”.
I command you to preach God's message.
Xem trọng, ta mệnh lệnh ngươi thông cáo thiên.
This I command you, that you love one another….
Những điều này Ta truyền cho các ngươi, để các ngươi yêu lẫn nhau.
I command you to… awake.
Ta ra lệnh cho nàng… thức dậy.
I command you to rest.
Tôi chỉ thị cho cô nghỉ ngơi.
I command you to tell me what I shall call you..
Ta lệnh ngươi cho ta biết gọi ngươi là gì.
Now I command you.
Nay em chỉ huy anh.
I command you to halt!
Ta ra lệnh ngươi đứng lại đó!
Results: 212, Time: 0.061

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese