CONTINUE TO CALL in Vietnamese translation

[kən'tinjuː tə kɔːl]
[kən'tinjuː tə kɔːl]
tiếp tục kêu gọi
continue to call
continue to urge
further called
went on to urge
kept calling
continuing to appeal for
went on to call

Examples of using Continue to call in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The industry will continue to call for new legislation to make the code mandatory and agrees with the Treasury Committee and Which? that issues of liability
Ngành công nghiệp sẽ tiếp tục kêu gọi luật pháp mới để đưa ra bộ luật bắt buộc
which relies heavily on extensive state intervention for research and development, often under Pentagon cover, in what economists continue to call the US“free-market economy.”.
trong một khuôn khổ các kinh tế gia tiếp tục gọi là“ kinh tế thị trường tự do” của Hoa Kỳ.
Continues to call my home.
Cứ gọi đến nhà em mãi.
And I continued to call you all weekend.
Tôi vẫn gọi thăm hỏi anh mỗi cuối tuần.
This number continues to call me.
Thế nhưng số điện thoại này liên tục gọi đến.
And He continues to call today.
Hôm nay nó cứ kêu la.
The UK continues to call on China to allow UN observers immediate and unfettered access to the region.".
Vương quốc Anh tiếp tục kêu gọi Trung Quốc cho phép các nhà quan sát của Liên Hợp Quốc truy cập ngay lập tức và không bị cản trở vào khu vực.".
To start the development of the new models, VinFast continues to call on the community to contribute ideas for design sketches.
Để khởi đầu cho việc phát triển các mẫu xe mới, VinFast tiếp tục kêu gọi sự chung tay của cộng đồng trong việc đóng góp ý kiến cho những mẫu phác thảo thiết kế xe.
Portuguese sailors continued to call their compass card a‘rosa dos ventos', a wind rose'.
Các thủy thủ Bồ Đào Nha vẫn tiếp tục gọi mặt la bàn của họ là rosa dos ventos, hoa hồng gió.
This continues to call itself, and the browser attempts to call this function at 60 frames per second.
Đây tiếp tục kêu gọi chính nó, và trình duyệt cố gắng để gọi chức năng này ở 60 khung hình mỗi giây.
Today the Lord continues to call you, he continues to draw you to him, just as he did with the Indian, Juan Diego.
Hôm nay Thiên Chúa tiếp tục kêu gọi các con, Ngài tiếp tục cuốn hút các con đến với Ngài, giống như Ngài đã làm với người Indian, Juan Diego.
Today the Lord continues to call you, he continues to draw you to him, just as he did with the Indian, Juan Diego.
Hôm nay đây Chúa tiếp tục kêu gọi các bạn, Người tiếp tục lôi kéo các bạn đến với Người, như Người đã làm cho người Da Đỏ là Juan Diego.
Jesus continues to call us and to send us to the“plain” where our people dwell.
Chúa Giêsu tiếp tục kêu gọi và sai chúng ta vào“ đồng bằng”, nơi dân tộc chúng ta đang sống.
There is nothing that Japan can do except show support for the U.S., which continues to call for maximum pressure on North Korea.
Khi đó, Nhật Bản không thể làm gì hơn ngoại trừ ủng hộ Mỹ tiếp tục kêu gọi sức ép đối với Triều Tiên.
He continues to call them by those names, but their legal names are France and Minou.
Ông vẫn gọi con bằng những cái tên này nhưng trên giấy tờ họ là France và Minou.
The host continues to call out letters and numbers till somebody surfaces than pattern needed.
Chủ nhà tiếp tục gọi ra các chữ cái và số cho đến khi có người phủ hơn mức cần thiết.
The host continues to call out letters and numbers until someone finishes than pattern required.
Chủ nhà tiếp tục gọi ra các chữ cái và số cho đến khi có người phủ hơn mức cần thiết.
Grab, after taking over Uber in April 2018, continued to call for $3 billion of capital in 2018 to develop into a mega app.
Grab sau khi thôn tính, sáp nhập Uber vào tháng 4/ 2018 đang tiếp tục gọi vốn 3 tỷ USD trong năm 2018, để trở thành một siêu ứng dụng.
The dying woman continued to call her children, talking with each one, imagining that she was dressing them,
Người hấp hối vẫn gọi các con, nói chuyện với từng đứa,
He continues to call them by these titles, but made their legal names France and Minou.
Ông vẫn gọi con bằng những cái tên này nhưng trên giấy tờ họ là France và Minou.
Results: 51, Time: 0.0313

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese