COULD NOT WALK in Vietnamese translation

[kʊd nɒt wɔːk]
[kʊd nɒt wɔːk]
không thể đi
not be able to go
unable to walk
unable to go
can't go
can't walk
can't leave
can't come
can't get
cannot travel
don't go
không thể đi bộ
not be able to walk
can't walk
are unable to walk
could hardly walk
không thể bước đi
cannot walk
not being able to walk
being unable to walk
may never walk

Examples of using Could not walk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And within a month, mostly all the patients who could not walk or move around because of arthritis started walking without pain.
Trong vòng một tháng, gần như tất cả các bệnh nhân không thể đi bộ hoặc di chuyển vì viêm khớp bắt đầu có thể đikhông đau.
I could not walk, talk, read,
Tôi không thể đi, nói, đọc,
I could not walk more then a block and a half without having to stop
Tôi không thể đi bộ nhiều mà không có gậy chống
When she was released, she could not walk and was dragged down the hallway by two people.
Khi cô được thả ra, cô không thể đi được nữa và bị hai người kéo lê trên hành lang.
I just did not believe that I could not walk normally, but decided that I would not let it affect me doing security.
Tôi không tin rằng tôi không thể bước đi một cách bình thường, cũng không cho phép nó ảnh hưởng đến việc tôi làm an ninh.
Month, mostly all the patients who could not walk or move around because of arthritis started walking without pain.
Trong vòng một tháng, gần như tất cả các bệnh nhân không thể đi bộ hoặc di chuyển vì viêm khớp bắt đầu có thể đikhông đau.
On the morning of the hemorrhage I could not walk, talk, read, write or recall any of my life.
Trong lúc bị xuất huyết não, tôi không thể đi, nói chuyện, đọc, viết hoặc nhớ lại bất kỳ điều gì.
A man who could not walk once came to the rectory and asked Seelos to heal him.
Một người đàn ông không thể bước đi một lần kia đã đến nhà dòng và xin cha Seelos chữa lành cho ông ta.
So much so that she could not walk at all, had to stay in bed for several days.
Rất nhiều để cô không thể đi được, phải nằm trên giường trong vài ngày.
So this person who could not walk on flat land was suddenly a pro at climbing stairs.
Như vậy, người đàn ông này vốn không thể bước đi trên đất bằng đột nhiên lại leo thang hết sức thành thạo.
Many could not walk, could not talk, couldn't even smile.
Nàng không thể đi bộ nữa, không thể chạy trốn nữa, thậm chí không thể nói chuyện, mỉm cười.
I sat down on one of them, for I could not walk any longer, my knees were so weak.
Tôi ngồi lên một ngôi mộ, vì tôi không thể đi được nữa, đầu gối tôi khuỵu xuống.
People stalked us at every step, so we could not walk in our streets.
Chúng bám sát chúng tôi từng bước, Đến nỗi chúng tôi không thể bước đi ngoài đường phố.
Her pain was so bad, that she could not walk for more than ten minutes.
Nó gây đau đớn đến mức cô không thể đi bộ quá 10 phút.
What you thought Cary Grant was wearing, you could not walk into a store and buy,” he told Charlie Rose in 1993.
Nếu bạn nghĩ đến trang phục mà Cary Grant mặc, bạn không thể đi vào một cửa hàng và mua nó”, ông nói với Charlie Rose vào năm 1993.
They hunted our steps So that we could not walk in our streets;
Chúng bám sát chúng tôi từng bước, Đến nỗi chúng tôi không thể bước đi ngoài đường phố.
The airline had previously barred passengers who could not walk from boarding a flight at Amami because it was dangerous to carry someone up the stairs.
Trước đó, hãng hàng không này đã cấm các hành khách không thể đi được lên máy bay tại Amami vì việc đưa ai đó lên thang là rất nguy hiểm.
Men stalked us at every step, so we could not walk in our streets.
Chúng bám sát chúng tôi từng bước, Đến nỗi chúng tôi không thể bước đi ngoài đường phố.
I could not walk with other girls because I felt that I was ugly.
Tôi không thể đi cùng các cô gái khác vì tôi cảm thấy mình xấu.
Dick and Judy soon realized that though Rick could not walk or speak, he was quite astute.
Dick và Judy sớm nhận ra rằng Rick không thể đi hoặc nói.
Results: 85, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese