COULD YIELD in Vietnamese translation

[kʊd jiːld]
[kʊd jiːld]
có thể mang lại
can bring
may bring
can provide
can offer
can yield
can deliver
can give
may offer
may yield
may provide
có thể mang lại lợi
can yield
có thể đem lại
can bring
can provide
can offer
can give
may bring
can deliver
may provide
can produce
can make
can yield
có thể tạo ra
can create
can make
can produce
can generate
may create
may produce
may generate
may make
can build
able to make

Examples of using Could yield in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Klausner went even further, though, writing that agreeing with U.S. Soccer's argument defending the current pay structure could yield an“absurd result” in which a woman could be paid half as much as a man as long as she overcame the disparity by working twice as many hours.
Mặc dù vậy, Klausner thậm chí còn đi xa hơn khi viết rằng đồng ý với lập luận của người Hoa Kỳ bảo vệ cơ cấu trả lương hiện tại có thể mang lại một kết quả vô lý của người Hồi giáo, trong đó một người phụ nữ có thể được trả một nửa so với một người đàn ông miễn là họ vượt qua sự chênh lệch bằng cách làm việc gấp đôi nhieu gio.
His view that reason alone could yield substantial truths about reality strongly influenced those philosophers usually considered modern rationalists(such as Baruch Spinoza, Gottfried Leibniz, and Christian Wolff), while provoking criticism from other philosophers who have
Quan niệm chỉ lý tính mới có thể mang lại những chân lý trọng yếu về thực tại ở nơi ông đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các triết gia thường được coi
small amount of land"; an acre planted in saffron could yield a crop worth £6, making it"a very profitable crop,
một mẫu đất trồng nghệ tây có thể mang lại một vụ mùa trị giá £ 6,
small amount of land"; an acre planted in saffron could yield a crop worth a kingly GB£6, making it"a very profitable crop,
một mẫu đất trồng nghệ tây có thể mang lại một vụ mùa trị giá £ 6,
Sometimes a small amount of effort can yield a big difference!
Đôi khi một chút nỗ lực có thể đem lại sự khác biệt lớn lao!
You can yield yourself to Him.
Bạn có thể dâng chính mình cho Ngài.
One tree can yield almost 3 tonnes of mulch.
Một cây có thể sinh ra gần 3 tấn mùn.
Marketing and PR campaigns can yield unlinked mentions and opportunities.
Chiến dịch marketing và PR có thể không mang lại các cơ hội liên kết.
Even the smallest changes can yield massive returns when measured over time.
Ngay cả những thay đổi nhỏ nhất có thể mang lại lợi nhuận lớn khi đo theo thời gian.
We believe a small amount of investment can yield big returns for the American economy and our society.".
Chúng tôi tin một số lượng tiền đầu tư nhỏ có thể mang lại lợi nhuận lớn cho nền kinh tế Mỹ và cho xã hội của chúng ta”.
But the good news is that even a small change can yield big results.
Tuy nhiên, một tin tốt là chỉ cần một thay đổi nhỏ cũng có thể đem lại hiệu quả cao.
Any type of market speculation that can yield unusually high returns is subjected to high risk.
Bất kỳ loại thị trường hoặc kinh doanh nào mà có thể mang lại lợi nhuận cao bất thường thì phải chịu rủi ro cao.
There are several processes that can yield npOx as an oxidation product without the involvement of free oxygen(O2).
một số quá trình có thể tạo ra npOx như một sản phẩm oxy hóa mà không sự tham gia của oxy tự do( O 2).
Structure and hierarchy are important elements of any organization, but sometimes a more multi- directional approach can yield greater results.
Cấu trúc và thứ bậc là những yếu tố quan trọng của bất kì tổ chức nào, tuy nhiên đôi khi cách tiếp cận đa chiều có thể đem lại kết quả cao hơn.
Even one quarter of consistent growth can yield big returns.
phát triển phù hợp, cũng có thể mang lại lợi nhuận lớn.
be quite risk but if done correctly, can yield quick returns.
được thực hiện đúng cách, có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng.
Cal believes that the right crypto projects can yield returns that are beyond imagination.
Cai tin rằng các dự án tiền mã hóa phù hợp có thể mang lại lợi nhuận vượt quá sức tưởng tượng.
Properly managed, coral reefs can yield an average 15 tons of fish
Nếu được quản lý hợp lý, các rạn san hô có thể cho sản lượng trung bình 15 tấn cá
The treatment can yield results in men and women anywhere from 20 to
Việc trị liệu có thể đem đến kết quả cho đàn ông
These are often much harder to analyze, but they can yield much greater returns.
Những điều này thường khó phân tích hơn, nhưng chúng có thể mang đến lợi nhuận lớn hơn.
Results: 91, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese