DIDN'T CHANGE in Vietnamese translation

['didnt tʃeindʒ]
['didnt tʃeindʒ]
không thay đổi
unchanged
will not change
unchanging
never change
immutable
unaltered
does not change
has not changed
are not changing
does not alter
chẳng thay đổi
doesn't change
hasn't changed
won't change
chưa thay đổi
haven't changed
didn't change
have not altered
are not changing
chưa đổi
haven't changed
unredeemed
chả thay đổi
doesn't change
would not change
không có đổi
didn't change
đã thay đổi
has changed
's changed
has shifted
has altered
has transformed
has varied

Examples of using Didn't change in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Things didn't change much after we got married.
Không có thay đổi gì lớn sau khi chúng tôi kết hôn.
The French people didn't change.
Người Pháp khônggì thay đổi cả.
Things didn't change much when I was single.
Thế giới dường như chẳnggì thay đổi khi tôi độc thân.
The Top 5 didn't change compared to last month.
Top 5 không có thay đổi so với tháng trước.
You didn't change the ellipses yet?
Em vẫn chưa thay dây băng àk?
Speaking my truth didn't change the facts of the situation.
Chuyện của tôi không hề thay đổi nội dung sự thật.
But it didn't change the outcome of this football game.".
Nhưng điều đó cũng không thể thay đổi được thành tích của đội bóng này.".
This information didn't change over the next several days.
Thông tin này không hề thay đổi trong những ngày sau đó.
Leaving Hogwarts didn't change that.”.
Loại bỏ Towers không thay đổi điều .”.
It didn't change the fact that she would killed people.
Điều đó chẳng thể thay đổi được sự thật là hắn ta đã giết người.
What if the Royal Flush Gang didn't change their MO?
Nếu như Royal Flush Gang không hề thay đổi cách làm của mình thì sao?
Please tell me you didn't change your mind about seeing her. Donna.
Là anh không đổi ý về việc gặp bà ấy.- Donna…- Hãy cho tôi biết.
They didn't change the car, they just changed the color.
Chúng không đổi xe, chỉ đổi màu sơn thôi.
But I didn't change anything on the inside.
Nhưng tôi không thể thay đổi bất cứ điều gì ở bên trong.
If they didn't change the glasses, who knows what else they didn't change?.
Ai biết được họ không thay cái gì nữa?
You didn't change after fishing.
Con không thay đồ sau khi đánh cá.
Outcome didn't change.
Kết quả chẳng hề thay đổi.
Didn't change the fact that I loved you.
Nhưng nó không thay đổi sự thật là tôi đã yêu cô.
Its brand essence didn't change.
Bản chất của Jangga không thay đổi.
You didn't change your shirt?
Cậu không thay áo hả?
Results: 536, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese