DO WORK in Vietnamese translation

[dəʊ w3ːk]
[dəʊ w3ːk]
làm việc
work
do
job
employment
employed
thực hiện công việc
do the job
do the work
performing work
carrying out the work
performing the job
undertake work
do business
work execution
to execute the job
made the task
hoạt động
activity
operation
active
action
perform
performance
works
operating
acts
functioning

Examples of using Do work in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes I still do work with you on some of the content.
Đôi khi tôi vẫn làm với anh ở 1 số dự án.
You do work for Wayne Enterprises, don't you?
Chú có làm cho Wayne Enterprises, phải không?
Why do work and kinetic energy have the same units?
Làm việc như thế nào và Kinetic Energy có cùng một đơn vị?
Because they truly do work.
Bởi vì chúng thật sự làm được việc.
He said they do work.
Họ nói là họ sẽ làm việc.
The red stripes do work though.
Các nút màu đỏ làm cho công việc.
Actually, I do work alone.
Trong thực tế, chúng tôi đang làm việc 1 mình.
Because they really do work.
Bởi vì chúng thật sự làm được việc.
Nuclear power stations do work fine.
Các nhà máy điện hạt nhân đang hoạt động tốt.
I was thinking maybe Bailey could do work for you.
Bailey có thể làm cho anh.
I was thinking Bailey could do work for you.
Bailey có thể làm cho anh.
You do work for me.
Nói thẳng ra là em đang làm việc cho anh.
Some of them just do work.
Chỉ một vài người trong số họ sẽ làm công việc.
Technically, you do work for me.
Nói thẳng ra là em đang làm việc cho anh.
Which is why people who do what I do work so hard.
Đó là điều khiến những người làm nghề như tôi trăn trở.
We realized that we would have to do work on this condition ourselves to find solutions for ourselves and others like us.
Chúng tôi nhận ra rằng tự chúng tôi sẽ phải làm việc ở tình trạng này để tìm giải pháp cho bản thân và những người khác.
We do work very hard to make sure that third party effects like that don't play a role within the search results.
Chúng tôi làm việc rất chăm chỉ để đảm bảo rằng các hiệu ứng của bên thứ ba không đóng vai trò trong kết quả tìm kiếm.
The bots may do work not previously done by humans, and people may move onto new jobs.
Nhiều chuyên gia cho rằng các bot có thể thực hiện công việc mà con người chưa từng làm trước đó trong lúc người lao động có thể chuyển sang công việc mới.
They actually do work to the extent that they protect against one particular result,
Họ thực sự làm việc trong phạm vi mà họ bảo vệ
Many environmental scientists do work and have training that is similar to other physical
Nhiều nhà môi trường làm việc và có đào tạo tương tự
Results: 314, Time: 0.075

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese