DOES NOT MAKE YOU in Vietnamese translation

[dəʊz nɒt meik juː]
[dəʊz nɒt meik juː]
không làm cho bạn
doesn't make you
not do for you
will not make you
not cause you
không khiến bạn
not make you
not leave you
not keep you
not cause you
not cost you
not let you
without putting you
doesn't drive you
without giving you
not put you
không khiến bạn trở thành
does not make you
không khiến bạn trở nên
doesn't make you
không làm cho bạn trở nên
does not make you
không làm anh
doesn't make you
không biến anh thành
không giúp bạn trở nên
does not make you
won't make you
not help you get
không làm cho bạn trở thành
doesn't make you
won't make you
không biến bạn
not turn you
không làm em
không giúp cậu thành

Examples of using Does not make you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Stickin' feathers up your butt does not make you a chicken.
Cắm lông vào mông không giúp cậu thành gà được đâu.
The cold air does not make you sick.
Không khí lạnh làm cho bạn bị ốm.
Fighting does not make you a hero.
Chiến đấu không biến con thành anh hùng.
The dress does not make you look fat.'.
Chiếc váy không làm chị trông mập hơn.”.
That does not make you less Mongol.
Điều đó không khiến ngươi không còn là người Mông Cổ.
This does not make you an expert on costuming.
Việc đó không làm cô trở thành chuyên gia về vòng rung.
Undermining another king does not make you a good king.
Những trang phục một vị vua mặc không khiến ông trở thành vị vua tốt.
That does not make you a Jew.
Người ta sẽ không cho ông là Do thái.
Asking for help does not make you weak.
Yêu cầu sự giúp đỡ không hề khiến bạn yếu đuối.
Wearing the costume does not make you a Ninja.
Mặc trang phục của một Ninja không có nghĩa bạn là Ninja….
Dieting for one day does not make you lose any weight.
Ăn kiêng vài ngày chẳng khiến bạn giảm cân đâu.
It does not make you better at anything.
không giúp bạn tốt hơn ở bất cứ điều gì.
It does not make you madly egoistic.
không làm cho bạn thành bản ngã điên khùng.
Opening a business does not make you an entrepreneur.
Việc lập doanh nghiệp không làm bạn trở thành doanh nhân.
Your gun does not make you the police.
Khẩu súng không làm nên cảnh sát.
A piece of paper does not make you a parent.
Giấy tờ không khiến anh thành bố mẹ.
Does not make you a parent. A piece of paper.
Giấy tờ không khiến anh thành bố mẹ.
Shaking your ass for two months does not make you the boss.
Lắc mông hai tháng không biến cô thành chủ quán đâu.
My signature does not make you a priest, eko.
Chữ ký của em sẽ không khiến anh trở thành linh mục, Eko.
It does not make you look near Acronis.
Có rất ít bạn làm với Acronis.
Results: 171, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese